[RUS Youth League-16] Baltika Kaliningrad Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 13 | 0 | 16 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 7 | 0 | 15 | 0.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | 0 | 14 | 0.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 16 | 16 | 6 | 33.3% |
[RUS Youth League-12] Konopliev Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 12 | 4 | 12 | 20.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | 0 | 16 | 0.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 4 | 4 | 50.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 19 | 2 | 0.0% |
Baltika Kaliningrad Youth |
Chủ - Khách |
---|
Konopliev YouthBaltika Kaliningrad Youth |
Baltika Kaliningrad YouthKonopliev Youth |
Baltika Kaliningrad YouthKonopliev Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 12-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS YthC | 12-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.31 | -0.27 | -0.52 | B | 0.96 | -0.50 | 0.74 | B | X |
RUS YthC | 14-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.49 | -0.28 | -0.38 | H | 0.83 | 0.25 | 0.93 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Baltika Kaliningrad Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 14-03-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | -0.65 | -0.26 | -0.24 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | T |
RUS YthC | 07-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.68 | -0.24 | -0.22 | B | 0.80 | 1 | 0.90 | H | X |
RUS YthC | 08-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | -0.50 | -0.28 | -0.37 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | T |
RUS YthC | 01-11-24 | 5 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
RUS YthC | 25-10-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 18-10-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 6 - 1 | -0.56 | -0.27 | -0.28 | T | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | T |
RUS YthC | 04-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 27-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 9 | -0.54 | -0.27 | -0.34 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | X |
RUS YthC | 19-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
RUS YthC | 13-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.59 | -0.28 | -0.28 | T | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Konopliev Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 28-03-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 14-03-25 | 3 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 07-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 08-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.91 | -0.14 | -0.10 | 0.75 | 2.25 | 0.95 | X | ||
RUS YthC | 01-11-24 | 3 - 6 (2 - 3) | 0 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 25-10-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 7 - 6 | -0.81 | -0.20 | -0.15 | 0.76 | 1.5 | 0.94 | T | ||
RUS YthC | 18-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 04-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 27-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.14 | -0.20 | -0.81 | 0.96 | -1.5 | 0.74 | X | ||
RUS YthC | 20-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.52 | -0.26 | -0.34 | 0.92 | 0.5 | 0.84 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Baltika Kaliningrad Youth |
Baltika Kaliningrad Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 11-04-2025 | Khách | FK Ural Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 18-04-2025 | Chủ | CSKA Moscow (R) | 14 Ngày |
RUS YthC | 25-04-2025 | Khách | Spartak Moscow Youth | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 11-04-2025 | Chủ | CSKA Moscow (R) | 7 Ngày |
RUS YthC | 18-04-2025 | Khách | Krylya Sovetov Samara Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 25-04-2025 | Chủ | Rubin Kazan (R) | 21 Ngày |