[IND Division 2-] Diamond Harbour FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 3 | 16 | 83.3% |
[IND Division 2-] KLASA |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% |
Diamond Harbour FC |
Chủ - Khách |
---|
Diamond Harbour FCKLASA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND D3 | 02-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Diamond Harbour FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND D2 | 25-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
IND D3 | 02-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
IND D3 | 30-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
IND D3 | 26-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
CFL | 22-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
CFL | 18-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.22 | -0.24 | -0.68 | H | 0.90 | -1 | 0.80 | B | X |
CFL | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
IND D3 | 09-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
CFL | 26-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CFL | 13-08-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 3 | -0.15 | -0.24 | -0.81 | T | 0.70 | -1.5 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 50%
KLASA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND D2 | 26-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
IND D3 | 04-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
IND D3 | 02-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
IND D3 | 30-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IME L1 | 21-12-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
IME L1 | 01-12-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
IME L1 | 27-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IME L1 | 16-11-22 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IME L1 | 02-11-22 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IME L1 | 19-10-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Diamond Harbour FC |
Diamond Harbour FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |