[URU Amateur Cup-] Rio Negro Interior |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 | 50.0% |
[URU Amateur Cup-] Rio Negro Capital |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | 2 | 0.0% |
Rio Negro Interior |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Rio Negro Interior |
Chủ - Khách |
---|
Rio Negro InteriorPaysandu Interior |
Rio Negro InteriorSoriano Capital |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU AC | 12-02-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
URU AC | 02-02-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rio Negro Capital |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU AC | 19-01-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 31-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 22-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 21-01-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 15-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 12-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 26-02-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 12-02-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |