[NOR 3.Divisjon-6] Odd Grenland 2 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 6 | 6 | 50.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 3 | 7 | 50.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 3 | 5 | 50.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 10 | 6 | 33.3% |
[NOR 3.Divisjon-7] Grei |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | 5 | 7 | 25.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 5 | 50.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | 1 | 7 | 0.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 13 | 8 | 33.3% |
Odd Grenland 2 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Odd Grenland 2 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 07-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.36 | -0.24 | -0.55 | T | 0.87 | -0.5 | 0.83 | T | X |
NOR D4 | 01-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 27-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 20-10-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 05-10-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 30-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 3 | -0.38 | -0.25 | -0.52 | B | 0.78 | -0.5 | 0.92 | B | X |
NOR D4 | 23-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.27 | -0.24 | -0.64 | T | 0.75 | -1 | 0.95 | H | X |
NOR D4 | 17-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 07-09-24 | 8 - 0 (6 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 01-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Grei |
Chủ - Khách |
---|
GreiKFUM Oslo |
GreiOrn-Horten |
Drobak-Frogn ILGrei |
GreiGrorud B |
Shas B Team card productGrei |
GreiOppsal |
NordstrandGrei |
GreiSandvikens |
Stabaek BGrei |
Greifroya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORC | 13-04-25 | 1 - 5 (1 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 05-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 29-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 23-10-22 | 2 - 4 (1 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 16-10-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 08-10-22 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 01-10-22 | 6 - 0 (3 - 0) | 18 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 24-09-22 | 2 - 5 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 19-09-22 | 4 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | -0.69 | -0.22 | -0.22 | 0.96 | 1.25 | 0.80 | T | ||
NOR D4 | 10-09-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | -0.32 | -0.26 | -0.54 | 0.97 | -0.5 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Odd Grenland 2 |
Odd Grenland 2 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 26-04-2025 | Khách | Kvik Halden | 5 Ngày |
NOR D4 | 03-05-2025 | Chủ | Drobak-Frogn IL | 12 Ngày |
NOR D4 | 10-05-2025 | Khách | Stabaek B | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 26-04-2025 | Chủ | Lokomotiv Oslo | 5 Ngày |
NOR D4 | 03-05-2025 | Khách | Pors Grenland B | 12 Ngày |
NOR D4 | 10-05-2025 | Chủ | Oppsal | 19 Ngày |