[ISR Bet League-] Hapoel Bikat Hayarden |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 11 | 50.0% |
[ISR Bet League-] Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 8 | 9 | 33.3% |
Hapoel Bikat Hayarden |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR CL | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ISR LA | 22-03-21 | 4 - 0 (4 - 0) | 4 - 3 | -0.86 | -0.19 | -0.10 | T | 0.80 | -0.57 | 0.90 | T | T |
ISR LA | 25-12-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.29 | -0.31 | -0.56 | H | 0.90 | -0.50 | 0.80 | B | X |
ISR LA | 06-12-19 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | -0.76 | -0.21 | -0.14 | B | 0.96 | -0.67 | 0.80 | B | T |
ISR LA | 05-04-19 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ISR LA | 08-12-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.79 | -0.21 | -0.13 | B | 0.91 | -0.67 | 0.85 | T | X |
ISR LA | 27-04-18 | 7 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | T | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | T |
ISR LA | 29-12-17 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.38 | -0.31 | -0.43 | H | 0.99 | 0.00 | 0.77 | H | X |
ISR LA | 27-03-17 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 10 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | T |
ISR LA | 25-11-16 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%
Hapoel Bikat Hayarden |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR CL | 14-01-25 | 2 - 3 (0 - 0) | 7 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ISR CL | 10-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ISR CL | 03-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.39 | -0.29 | -0.47 | B | 0.76 | -0.25 | 0.94 | B | T |
ISR CL | 20-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.47 | -0.29 | -0.39 | H | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | X |
ISR CL | 13-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.48 | -0.30 | -0.37 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ISR CL | 06-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ISR CL | 03-12-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ISR CL | 29-11-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ISR CL | 08-11-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ISR CL | 01-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.63 | -0.27 | -0.25 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%
Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR CL | 17-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ISR CL | 14-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ISR CL | 10-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 9 | -0.27 | -0.27 | -0.61 | 0.88 | -0.75 | 0.82 | H | ||
ISR CL | 27-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.57 | -0.27 | -0.30 | 0.74 | 0.5 | 0.96 | X | ||
ISR CL | 19-12-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 0 | -0.57 | -0.27 | -0.31 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | ||
ISR CL | 12-12-24 | 3 - 3 (0 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ISR CL | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ISR CL | 29-11-24 | 6 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.69 | -0.25 | -0.21 | 0.75 | 1 | 0.85 | T | ||
ISR CL | 01-11-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ISR CL | 29-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Hapoel Bikat Hayarden |
Hapoel Bikat Hayarden |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |