So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.5
-0.98
0.92
2.5
0.88
1.80
3.40
3.70
Live
0.91
0.5
0.97
1.00
2.5
0.86
1.91
3.40
3.55
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
0.75
0.95
0.95
2.5
0.85
1.67
3.70
5.25
Live
0.85
0.5
0.95
0.95
2.5
0.85
1.85
3.50
4.20
Run
-0.41
0.25
0.30
-0.14
2.5
0.08
9.50
1.06
41.00
Mansion88Sớm
1.00
0.75
0.80
0.99
2.5
0.81
1.72
3.40
4.10
Live
-0.85
0.75
0.69
0.96
2.5
0.86
1.85
3.35
3.60
Run
-0.46
0.25
0.30
-0.40
1.5
0.22
1.12
4.80
52.00
188betSớm
0.81
0.5
-0.97
0.93
2.5
0.89
1.80
3.40
3.70
Live
0.92
0.5
0.98
-0.99
2.5
0.87
1.91
3.40
3.55
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.98
0.75
0.80
1.00
2.5
0.80
1.70
3.27
4.00
Live
0.94
0.5
0.90
-0.98
2.5
0.80
1.94
3.13
3.49
Run
-0.41
0.25
0.25
-0.41
1.5
0.27
1.04
6.70
105.00

Bên nào sẽ thắng?

Mushuc Runa
ChủHòaKhách
Club Sport Emelec
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mushuc RunaSo Sánh Sức MạnhClub Sport Emelec
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LigaPro Serie A -22] Mushuc Runa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
72329792228.6%
42117471750.0%
3021232250.0%
6312961050.0%
[LigaPro Serie A -30] Club Sport Emelec
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
713341063014.3%
41212551825.0%
3012251210.0%
611429416.7%

Thành tích đối đầu

Mushuc Runa            
Chủ - Khách
Mushuc RunaClub Sport Emelec
Club Sport EmelecMushuc Runa
Club Sport EmelecMushuc Runa
Mushuc RunaClub Sport Emelec
Mushuc RunaClub Sport Emelec
Club Sport EmelecMushuc Runa
Club Sport EmelecMushuc Runa
Mushuc RunaClub Sport Emelec
Mushuc RunaClub Sport Emelec
Club Sport EmelecMushuc Runa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D111-08-243 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.44-0.29-0.39T0.800.00-0.98TT
ECU D109-03-240 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.76-0.22-0.14H0.81-0.80-0.99TX
ECU D123-09-233 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.54-0.29-0.29B0.860.500.96BT
ECU D123-04-230 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.36-0.29-0.47H0.86-0.250.96BX
ECU D102-10-220 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.27-0.28-0.55H-0.97-0.500.81BX
ECU D108-05-224 - 0
(2 - 0)
5 - 3-0.71-0.25-0.17B-0.95-0.800.77BT
ECU D106-11-212 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.74-0.22-0.16B0.85-0.800.97BX
ECU D122-05-211 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.42-0.29-0.41B0.880.000.94BT
ECU D128-11-202 - 3
(0 - 2)
7 - 8-0.31-0.29-0.52B0.90-0.500.92BT
ECU D120-08-202 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.69-0.24-0.19B0.821.001.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Mushuc Runa            
Chủ - Khách
Mushuc RunaVinotinto de Ecuador
Universidad CatolicaMushuc Runa
Mushuc RunaOrense SC
Mushuc RunaDeportivo Cuenca
Barcelona SC(ECU)Mushuc Runa
Mushuc RunaDelfin SC
Barcelona SC(ECU)Mushuc Runa
Mushuc RunaCD El Nacional
Delfin SCMushuc Runa
Mushuc RunaMacara
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D115-03-251 - 2
(0 - 2)
13 - 2-0.55-0.29-0.28B0.820.51.00BT
ECU D109-03-251 - 1
(1 - 1)
4 - 8-0.64-0.25-0.23H0.790.75-0.97TX
CON CSA06-03-252 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.51-0.32-0.29T0.970.50.85TT
ECU D101-03-253 - 1
(2 - 1)
6 - 3-0.50-0.30-0.31T0.990.50.77TT
ECU D123-02-251 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.68-0.26-0.19B0.9010.92HX
ECU D118-02-252 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.64-0.25-0.22T-0.9910.81TX
ECU D101-12-242 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.58-0.26-0.26H0.920.750.90TT
ECU D124-11-242 - 2
(2 - 0)
10 - 4-0.63-0.28-0.21H0.800.750.96TT
ECU D108-11-244 - 2
(1 - 0)
6 - 4-0.46-0.29-0.36B0.990.250.83BT
ECU D103-11-242 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.50-0.31-0.31T-0.980.50.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Club Sport Emelec            
Chủ - Khách
Club Sport EmelecLiga Dep. Universitaria Quito
Vinotinto de EcuadorClub Sport Emelec
Club Sport EmelecMacara
Delfin SCClub Sport Emelec
Club Sport EmelecUniversidad Catolica
Club Sport EmelecBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Club Sport Emelec
Manta FCClub Sport Emelec
Deportivo CaliClub Sport Emelec
Aguilas DoradasClub Sport Emelec
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D116-03-251 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.26-0.31-0.56-0.98-0.50.80X
ECU D109-03-252 - 1
(2 - 0)
4 - 5-0.49-0.32-0.310.800.25-0.98T
ECU D101-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.49-0.32-0.320.810.25-0.99X
ECU D122-02-252 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.43-0.32-0.370.780-0.96X
ECU D116-02-250 - 4
(0 - 1)
5 - 3-0.45-0.31-0.35-0.990.250.81T
INT CF12-02-250 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF02-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.66-0.28-0.210.9910.71X
INT CF25-01-252 - 2
(0 - 0)
4 - 2-0.41-0.35-0.400.8200.88T
INT CF18-01-254 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.63-0.29-0.210.850.750.97T
INT CF16-01-252 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.61-0.27-0.240.850.750.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%

Mushuc RunaSo sánh số liệuClub Sport Emelec
  • 17Tổng số ghi bàn4
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.4
  • 15Tổng số mất bàn18
  • 1.5Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Mushuc Runa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
531160.0%Xem240.0%360.0%Xem
Club Sport Emelec
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
510420.0%Xem240.0%360.0%Xem
Mushuc Runa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
540180.0%Xem360.0%240.0%Xem
Club Sport Emelec
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
511320.0%Xem120.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mushuc RunaThời gian ghi bànClub Sport Emelec
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    3
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mushuc RunaChi tiết về HT/FTClub Sport Emelec
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Mushuc RunaSố bàn thắng trong H1&H2Club Sport Emelec
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mushuc Runa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CON CSA04-04-2025ChủPalestino4 Ngày
ECU D106-04-2025KháchTecnico Universitario7 Ngày
CON CSA10-04-2025KháchCruzeiro10 Ngày
Club Sport Emelec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D106-04-2025ChủManta FC7 Ngày
ECU D113-04-2025ChủLibertad FC14 Ngày
ECU D120-04-2025KháchDeportivo Cuenca21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 28.6%Thắng14.3% [1]
  • [3] 42.9%Hòa42.9% [1]
  • [2] 28.6%Bại42.9% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 28.6%Thắng0.0% [0]
  • [1] 14.3%Hòa14.3% [1]
  • [1] 14.3%Bại28.6% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    1.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.29
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 28.57%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [3] 42.86%Hòa42.86% [3]
  • [2] 28.57%Mất 1 bàn14.29% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 28.57% [2]

Mushuc Runa VS Club Sport Emelec ngày 30-03-2025 - Thông tin đội hình