[INT CF-] Ural Yekaterinburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 8 | 12 | 50.0% |
[INT CF-] Qingdao West Coast FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | 10 | 50.0% |
Ural Yekaterinburg |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Ural Yekaterinburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-02-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 26-01-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D1 | 01-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.31 | -0.32 | -0.49 | H | 0.78 | -0.5 | -0.96 | B | X |
RUS Cup | 27-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.44 | -0.29 | -0.37 | H | -0.97 | 0.25 | 0.79 | T | X |
RUS D1 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.26 | -0.31 | -0.55 | T | 1.00 | -0.5 | 0.82 | T | X |
RUS D1 | 16-11-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 8 - 1 | -0.65 | -0.28 | -0.20 | T | 0.77 | 0.75 | -0.95 | T | T |
RUS D1 | 10-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | -0.24 | -0.29 | -0.59 | T | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | X |
RUS D1 | 04-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.52 | -0.32 | -0.29 | H | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | X |
RUS Cup | 29-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.46 | -0.31 | -0.34 | T | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | X |
RUS D1 | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.48 | -0.32 | -0.32 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%
Qingdao West Coast FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 02-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 12 - 2 | -0.57 | -0.27 | -0.30 | 0.74 | 0.5 | 0.96 | T | ||
CHA CSL | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.24 | -0.25 | -0.66 | 0.85 | -1 | 0.85 | X | ||
CHA CSL | 19-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.57 | -0.27 | -0.31 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | ||
CHA CSL | 28-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.95 | -0.12 | -0.08 | 0.86 | 2.75 | 0.84 | X | ||
CHA CSL | 22-09-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 2 - 1 | -0.47 | -0.29 | -0.38 | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | ||
CHA CSL | 13-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 15 - 8 | -0.81 | -0.20 | -0.14 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | X | ||
CHA CSL | 16-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.42 | -0.29 | -0.44 | 0.90 | 0 | 0.80 | H | ||
CHA CSL | 11-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.29 | -0.27 | -0.58 | 0.77 | -0.75 | 0.93 | T | ||
CHA CSL | 02-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.56 | -0.29 | -0.31 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
CHA CSL | 27-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.65 | -0.26 | -0.24 | 0.93 | 1 | 0.77 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Ural Yekaterinburg |
Ural Yekaterinburg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 01-03-2025 | Khách | Rotor Volgograd | 24 Ngày |
RUS D1 | 08-03-2025 | Khách | FK Sochi | 31 Ngày |
RUS Cup | 12-03-2025 | Chủ | Rubin Kazan | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 23-02-2025 | Khách | Qingdao Manatee | 18 Ngày |
CHA CSL | 02-03-2025 | Chủ | Wuhan Three Towns | 25 Ngày |
CHA CSL | 28-03-2025 | Chủ | Shanghai Port | 51 Ngày |