[INT CF-] Corvinul Hunedoara |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] Farul Constanta U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 9 | 50.0% |
Corvinul Hunedoara |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Corvinul Hunedoara |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 15-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 15 - 6 | -0.54 | -0.32 | -0.29 | H | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | X |
ROM D2 | 07-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.38 | -0.32 | -0.41 | B | 0.95 | 0 | 0.81 | B | X |
ROM D2 | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.54 | -0.31 | -0.27 | H | 0.86 | 0.5 | 0.90 | T | X |
ROM D2 | 24-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.24 | -0.31 | -0.60 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | T |
ROM D2 | 09-11-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.81 | -0.21 | -0.10 | T | 0.86 | 1.5 | 0.90 | T | T |
ROM D2 | 06-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 2 | -0.51 | -0.32 | -0.29 | T | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | X |
ROM D2 | 01-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | -0.47 | -0.32 | -0.33 | B | 0.88 | 0.25 | 0.94 | B | T |
ROM D2 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.76 | -0.22 | -0.13 | H | 0.81 | 1.25 | -0.99 | T | X |
ROM D2 | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.44 | -0.30 | -0.38 | B | 0.76 | 0 | 1.00 | B | X |
ROM D2 | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.74 | -0.22 | -0.17 | B | 0.87 | 1.25 | 0.89 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%
Farul Constanta U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA YL U19 | 11-12-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 4 - 5 | -0.54 | -0.29 | -0.29 | 0.85 | 0.5 | 0.91 | T | ||
UEFA YL U19 | 27-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 7 | -0.39 | -0.32 | -0.44 | 0.96 | 0 | 0.74 | X | ||
UEFA YL U19 | 06-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.47 | -0.27 | -0.38 | 0.94 | 0.25 | 0.82 | X | ||
UEFA YL U19 | 23-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | -0.48 | -0.27 | -0.37 | 0.88 | 0.25 | 0.88 | X | ||
ROM U19 | 27-05-22 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ROM U19 | 15-05-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ROM U19 | 20-04-22 | 2 - 3 (2 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ROM U19 | 17-04-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ROM U19 | 07-04-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ROM U19 | 03-04-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%
Corvinul Hunedoara |
Corvinul Hunedoara |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |