[POL Mloda Ekstraklasa-15] Widzew lodz (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 6 | 5 | 18 | 47 | 77 | 23 | 15 | 20.7% |
14 | 5 | 4 | 5 | 28 | 34 | 19 | 13 | 35.7% |
15 | 1 | 1 | 13 | 19 | 43 | 4 | 16 | 6.7% |
6 | 1 | 1 | 4 | 13 | 17 | 4 | 16.7% |
[POL Mloda Ekstraklasa-8] Arka Gdynia (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 14 | 1 | 14 | 54 | 46 | 43 | 8 | 48.3% |
15 | 10 | 0 | 5 | 38 | 18 | 30 | 5 | 66.7% |
14 | 4 | 1 | 9 | 16 | 28 | 13 | 13 | 28.6% |
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 10 | 6 | 33.3% |
Widzew lodz (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Arka Gdynia (Youth)Widzew lodz (Youth) |
Arka Gdynia (Youth)Widzew lodz (Youth) |
Widzew lodz (Youth)Arka Gdynia (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL ME | 19-11-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 11 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
POL ME | 03-04-11 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.34 | -0.31 | -0.47 | B | 0.92 | -0.25 | 0.90 | B | T |
POL ME | 12-09-10 | 4 - 2 (0 - 0) | - | -0.48 | -0.31 | -0.36 | T | 0.92 | 0.25 | 0.86 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Widzew lodz (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL ME | 25-05-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
POL ME | 19-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
POL ME | 11-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
POL ME | 01-05-24 | 3 - 5 (1 - 2) | 5 - 4 | -0.50 | -0.26 | -0.37 | B | -0.99 | 0.5 | 0.81 | B | T |
POL ME | 28-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
POL ME | 20-04-24 | 4 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
POL ME | 14-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
POL ME | 06-04-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
POL ME | 30-03-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.27 | -0.23 | -0.63 | B | -0.99 | -0.75 | 0.81 | B | T |
POL ME | 23-03-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Arka Gdynia (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL ME | 26-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 11 | -0.48 | -0.26 | -0.39 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | X | ||
POL ME | 16-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.44 | -0.26 | -0.42 | 0.86 | 0 | 0.96 | T | ||
POL ME | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
POL ME | 02-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
POL ME | 28-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | -0.64 | -0.23 | -0.25 | 0.95 | 1 | 0.81 | X | ||
POL ME | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 3 | -0.56 | -0.26 | -0.30 | -0.99 | 0.75 | 0.81 | X | ||
POL ME | 13-04-24 | 6 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
POL ME | 07-04-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
POL ME | 29-03-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 15 | -0.46 | -0.24 | -0.42 | 0.78 | 0 | 0.98 | T | ||
POL ME | 22-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Widzew lodz (Youth) |
Widzew lodz (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |