[FIN Suomen Cup-] FC Vaajakoski |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 9 | 17 | 2 | 0.0% |
[FIN Suomen Cup-] PEPO Lappeenranta |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 14 | 5 | 16.7% |
FC Vaajakoski |
Chủ - Khách |
---|
PEPO LappeenrantaFC Vaajakoski |
FC VaajakoskiPEPO Lappeenranta |
PEPO LappeenrantaFC Vaajakoski |
FC VaajakoskiPEPO Lappeenranta |
PEPO LappeenrantaFC Vaajakoski |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 02-09-18 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.78 | -0.20 | -0.15 | B | 0.91 | -0.67 | 0.91 | B | X |
FIN D3 A | 15-06-18 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 9 | -0.33 | -0.28 | -0.52 | B | 0.88 | -0.50 | 0.94 | B | X |
FIN D3 A | 16-08-16 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 4 | -0.56 | -0.26 | -0.29 | B | 0.77 | 0.50 | -0.95 | B | T |
FIN D3 A | 28-05-16 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.54 | -0.28 | -0.30 | T | 0.85 | 0.50 | 0.97 | T | T |
FIN CUP | 01-03-15 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%
FC Vaajakoski |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-03-25 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN D3 A | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.70 | -0.21 | -0.21 | H | 0.91 | 1.25 | 0.91 | T | X |
FIN D3 A | 05-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 8 | -0.29 | -0.26 | -0.57 | H | 0.89 | -0.75 | 0.93 | B | T |
FIN D3 A | 28-09-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 8 - 7 | -0.68 | -0.21 | -0.23 | B | 0.98 | 1.25 | 0.84 | T | T |
FIN D3 A | 22-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 7 | -0.26 | -0.24 | -0.62 | B | 0.99 | -0.75 | 0.83 | B | T |
FIN D3 A | 14-09-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 5 - 9 | -0.68 | -0.21 | -0.21 | B | 0.99 | 1.25 | 0.83 | B | T |
FIN D3 A | 31-08-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 2 - 9 | -0.22 | -0.22 | -0.68 | B | -0.99 | -1 | 0.81 | B | T |
FIN D3 A | 24-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.98 | -0.09 | -0.05 | B | 0.86 | 3.25 | 0.96 | T | X |
FIN D3 A | 16-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 0 | -0.79 | -0.19 | -0.14 | B | 0.82 | 1.5 | 0.94 | B | T |
FIN D3 A | 09-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.47 | -0.27 | -0.38 | H | 0.94 | 0.25 | 0.82 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%
PEPO Lappeenranta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 22-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.64 | -0.24 | -0.24 | 0.96 | 1 | 0.80 | X | ||
FIN D3 A | 13-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
FIN D3 A | 06-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.56 | -0.26 | -0.30 | 0.95 | 0.75 | 0.81 | T | ||
FIN D3 A | 01-09-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 24-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 10-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.38 | -0.26 | -0.48 | 0.88 | -0.25 | 0.88 | X | ||
FIN D3 A | 04-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.70 | -0.21 | -0.21 | 0.90 | 1.25 | 0.86 | X | ||
FIN D3 A | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | -0.45 | -0.27 | -0.40 | 0.79 | 0 | -0.97 | X | ||
FIN D3 A | 19-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.43 | -0.28 | -0.43 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
FIN D3 A | 13-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.68 | -0.22 | -0.21 | 0.80 | 1 | -0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%
FC Vaajakoski |
FC Vaajakoski |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |