[SPA U19-] Antiguoko KE U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 9 | 50.0% |
[SPA U19-] CD Vasconia U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | 7 | 33.3% |
Antiguoko KE U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Antiguoko KE U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 29-03-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA LU19 | 23-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
SPA LU19 | 23-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
SPA LU19 | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
SPA LU19 | 19-01-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA LU19 | 16-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA LU19 | 09-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
SPA LU19 | 20-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
SPA LU19 | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
SPA LU19 | 07-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.50 | -0.30 | -0.35 | H | 0.79 | 0.25 | 0.91 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
CD Vasconia U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 30-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 22-02-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 18-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.50 | -0.32 | -0.33 | 0.74 | 0.25 | 0.96 | X | ||
SPA YC | 11-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 16-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | -0.48 | -0.29 | -0.38 | 0.89 | 0.25 | 0.81 | T | ||
SPA LU19 | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 06-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 24-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 11-02-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 28-01-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Antiguoko KE U19 |
Antiguoko KE U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |