[IRE Leinster Senior League-] Lucan United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 | 33.3% |
[IRE Leinster Senior League-] St. Mochtas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 4 | 13 | 66.7% |
Lucan United |
Chủ - Khách |
---|
Lucan UnitedSt. Mochtas |
St. MochtasLucan United |
St. MochtasLucan United |
Lucan UnitedSt. Mochtas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 08-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | -0.54 | -0.28 | -0.33 | H | 0.86 | 0.50 | 0.84 | T | X |
Ire LSL | 18-08-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Ire LSL | 21-02-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Ire LSL | 18-09-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 10 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Lucan United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 28-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.65 | -0.26 | -0.24 | T | 0.70 | 0.75 | 1.00 | T | H |
Ire LSL | 23-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.33 | -0.29 | -0.54 | T | 0.84 | -0.5 | 0.86 | T | T |
Ire LSL | 14-03-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 5 | -0.53 | -0.29 | -0.33 | B | 0.90 | 0.5 | 0.80 | B | T |
Ire LSL | 26-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.30 | -0.28 | -0.57 | B | 0.74 | -0.75 | 0.96 | B | X |
Ire LSL | 18-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 2 | -0.69 | -0.24 | -0.22 | H | 0.76 | 1 | 0.94 | T | X |
Ire LSL | 14-02-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.30 | -0.28 | -0.57 | H | 0.95 | -0.5 | 0.75 | B | T |
Ire LSL | 07-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.48 | -0.29 | -0.38 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
Ire LSL | 31-01-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 10 | -0.69 | -0.24 | -0.21 | T | 0.77 | 1 | 0.93 | T | T |
Ire LSL | 11-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 8 | -0.32 | -0.26 | -0.57 | H | 0.95 | -0.5 | 0.75 | B | X |
Ire LSL | 22-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.46 | -0.27 | -0.42 | T | 0.76 | 0 | 0.94 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
St. Mochtas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 21-03-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 7 | -0.72 | -0.23 | -0.20 | 0.92 | 1.25 | 0.78 | H | ||
Ire LSL | 13-03-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 5 | -0.68 | -0.23 | -0.21 | 0.77 | 1 | 0.93 | T | ||
Ire LSL | 28-02-25 | 6 - 1 (4 - 0) | 0 - 2 | -0.67 | -0.25 | -0.23 | 0.90 | 1 | 0.80 | T | ||
Leinster S C | 18-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Ire LSL | 13-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.79 | -0.21 | -0.16 | 0.84 | 1.5 | 0.86 | X | ||
Ire LSL | 07-02-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 5 | -0.76 | -0.21 | -0.18 | 0.70 | 1.25 | 1.00 | T | ||
Leinster S C | 03-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.22 | -0.27 | -0.66 | 0.76 | -1 | 0.94 | X | ||
Leinster S C | 29-01-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Ire LSL | 17-01-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | -0.63 | -0.26 | -0.26 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
Ire LSL | 11-12-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.49 | -0.27 | -0.40 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 71%
Lucan United |
Lucan United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |