So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
Mansion88Sớm
1.00
-0.25
0.70
0.88
3
0.82
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.75
0
0.45
-0.39
2.5
0.19
1.02
9.00
40.00
SbobetSớm
0.84
-0.25
0.86
0.90
2.25
0.80
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.75
0
0.45
-0.39
2.5
0.19
1.01
9.40
50.00

Bên nào sẽ thắng?

Sport Club Dimona
ChủHòaKhách
Hapoel Herzliya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sport Club DimonaSo Sánh Sức MạnhHapoel Herzliya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu60%
  • Tất cả
  • 2T 0H 3B
    3T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-5] Sport Club Dimona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
311669493054551.6%
151014231031566.7%
16655262023737.5%
622257833.3%
[ISR Alef League-3] Hapoel Herzliya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
311777503358354.8%
16961301433356.3%
15816201925453.3%
63121061050.0%

Thành tích đối đầu

Sport Club Dimona            
Chủ - Khách
Hapoel HerzliyaSport Club Dimona
Hapoel HerzliyaSport Club Dimona
Sport Club DimonaHapoel Herzliya
Hapoel HerzliyaSport Club Dimona
Sport Club DimonaHapoel Herzliya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA30-12-242 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.48-0.30-0.37B0.900.250.80BT
ISR LA12-03-241 - 4
(0 - 4)
5 - 2-0.30-0.33-0.51T0.75-0.500.95TT
ISR LA19-12-230 - 1
(0 - 1)
- -0.58-0.30-0.27B0.950.750.75BX
ISR LA18-03-230 - 1
(0 - 0)
5 - 4---T---
ISR LA10-11-220 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.41-0.29-0.41B0.880.000.88BX

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Sport Club Dimona            
Chủ - Khách
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSport Club Dimona
Sport Club DimonaMaccabi Shaarayim
Sport Club DimonaSC Maccabi Ashdod
Hapoel AzorSport Club Dimona
Sport Club DimonaMS Hapoel Lod
Agudat Sport Nordia JerusalemSport Club Dimona
Sport Club DimonaTzeirey Tira
Hapoel Marmorek lrony RehovotSport Club Dimona
Hapoel Holon YanivSport Club Dimona
Sport Club DimonaShimshon Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA04-04-252 - 2
(1 - 2)
3 - 4-0.38-0.33-0.44H0.9900.71HT
ISR LA28-03-250 - 2
(0 - 0)
11 - 2---B--
ISR LA12-03-251 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.66-0.28-0.20T0.9810.72TX
ISR LA07-03-251 - 1
(1 - 1)
0 - 6-0.20-0.26-0.69H0.88-10.82BX
ISR LA27-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.85-0.19-0.11T0.831.750.87TX
ISR LA21-02-252 - 0
(2 - 0)
2 - 4-0.30-0.30-0.55B0.87-0.50.83BX
ISR LA14-02-250 - 1
(0 - 1)
5 - 4---B--
ISR LA07-02-251 - 2
(1 - 1)
1 - 3-0.22-0.29-0.64T0.92-0.750.78TT
ISR LA31-01-253 - 1
(1 - 1)
7 - 5-0.46-0.31-0.37B0.950.250.75BT
ISR LA24-01-252 - 3
(0 - 2)
7 - 4---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Hapoel Herzliya            
Chủ - Khách
AS AshdodHapoel Herzliya
Hapoel HerzliyaIroni Modiin
Maccabi YavneHapoel Herzliya
Hapoel HerzliyaHapoel Holon Yaniv
Hapoel HerzliyaMS Jerusalem
Hapoel HerzliyaMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi ShaarayimHapoel Herzliya
SC Maccabi AshdodHapoel Herzliya
Hapoel HerzliyaHapoel Azor
MS Hapoel LodHapoel Herzliya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA08-04-252 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.39-0.32-0.440.9500.75X
ISR LA03-04-251 - 2
(0 - 0)
6 - 1-0.37-0.33-0.441.0000.70T
ISR LA28-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 4-----
ISR LA21-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.45-0.31-0.390.990.250.71X
ISR LA12-03-256 - 1
(5 - 1)
4 - 1-0.56-0.30-0.290.780.50.92T
ISR LA28-02-251 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.71-0.26-0.180.7410.96X
ISR LA21-02-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.28-0.29-0.580.75-0.750.95X
ISR LA07-02-252 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.27-0.32-0.550.89-0.50.81T
ISR LA30-01-252 - 1
(0 - 0)
3 - 2-----
ISR LA24-01-250 - 3
(0 - 0)
2 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Sport Club DimonaSo sánh số liệuHapoel Herzliya
  • 10Tổng số ghi bàn18
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.8
  • 15Tổng số mất bàn9
  • 1.5Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Sport Club Dimona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Herzliya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem0XemXem10XemXem56.5%XemXem13XemXem56.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Sport Club Dimona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem5XemXem2XemXem11XemXem27.8%XemXem7XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Hapoel Herzliya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem2XemXem11XemXem43.5%XemXem8XemXem34.8%XemXem7XemXem30.4%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
632150.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sport Club DimonaThời gian ghi bànHapoel Herzliya
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 27
    25
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    2
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sport Club DimonaChi tiết về HT/FTHapoel Herzliya
  • 1
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    28
    25
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Sport Club DimonaSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Herzliya
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    28
    26
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sport Club Dimona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Hapoel Herzliya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 51.6%Thắng54.8% [17]
  • [6] 19.4%Hòa22.6% [17]
  • [9] 29.0%Bại22.6% [7]
  • Chủ/Khách
  • [10] 32.3%Thắng25.8% [8]
  • [1] 3.2%Hòa3.2% [1]
  • [4] 12.9%Bại19.4% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    50
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    1.61
  • TB mất điểm
    1.06
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 18.18%Hòa22.22% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Sport Club Dimona VS Hapoel Herzliya ngày 25-04-2025 - Thông tin đội hình