ASJ Soyaux (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Eden AvitalTiền vệ00000000
-B. DiakitéHậu vệ00030006.47
-Siga TandiaHậu vệ00000006.54
Thẻ vàng
-Laura BourgouinTiền vệ20000106.61
19C. CarlaTiền đạo10000006.73
11Laurine PinotHậu vệ10000006.08
-Ipek KayaHậu vệ00000000
13S. GbogouTiền đạo10010006.1
15Agathe DonnaryTiền vệ00000006.53
1L. AwuorThủ môn00000000
9Eden AvitalTiền vệ00000000
8F. AretouyapTiền vệ00000006.85
30Romane MunichThủ môn00000006.27
10E. KaabachiTiền vệ30020006.07
7A. CléracTiền vệ10000006.25
-Camille CollinHậu vệ00000006.59
-Cathy CouturierHậu vệ00000006.48
26Jessy Danielle RouxTiền vệ00001006.14
3Morgane BelkhiterTiền đạo20110006.59
Bàn thắng
4Camille CollinHậu vệ00000006.59
14Cathy CouturierHậu vệ00000006.48
22Siga TandiaHậu vệ00000006.54
Thẻ vàng
17Laura BourgouinTiền vệ20000106.61
Guingamp (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-S. BlouinTiền vệ00000000
-Héloïse MansuyHậu vệ00000006.49
9Sarah CambotTiền đạo10101008.54
Bàn thắngThẻ đỏ
25Marie-Charlotte LégerTiền vệ21010006.55
20Laurie TeinturierTiền vệ10021006.16
14Aïssata TraoréTiền vệ30020006.06
23Nina Gwenael RichardTiền vệ00010006.07
-Anissa LahmariTiền vệ10000005.65
Thẻ vàng
26Imane TourissTiền đạo00000000
11A. PeniguelTiền đạo10100008.12
Bàn thắng
1Cindy PerraultThủ môn00000000
22Wassilah Pacaud SambaTiền đạo10000005.95
27Noëlie MendyTiền đạo00000000
-S. Keita-00000006.58
Thẻ vàng
13Manon RevelliHậu vệ00010006.31
Thẻ vàng
-Solène DurandThủ môn00000006.33
17Grace Kazadi NtambweHậu vệ10010006.67
19E. JezequelHậu vệ10000005.91

ASJ Soyaux (w) vs Guingamp (w) ngày 06-05-2023 - Thống kê cầu thủ