[AUS-S Reserve League-] Campbelltown City Reserve |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 24 | 11 | 13 | 66.7% |
[AUS-S Reserve League-] Adelaide Comets Reserve |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 | 50.0% |
Campbelltown City Reserve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA SLR | 13-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FFSA SLR | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
FFSA SLR | 10-06-23 | 4 - 3 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FFSA SLR | 25-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
FFSA SLR | 10-09-22 | 2 - 2 (2 - 2) | 8 - 4 | -0.44 | -0.26 | -0.45 | H | 0.88 | 0.00 | 0.82 | H | T |
FFSA SLR | 27-08-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 10 | -0.55 | -0.25 | -0.35 | B | 0.83 | 0.50 | 0.87 | B | X |
FFSA SLR | 20-08-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | -0.44 | -0.26 | -0.45 | B | 0.88 | 0.00 | 0.82 | B | T |
FFSA SLR | 30-07-22 | 5 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.47 | -0.27 | -0.41 | T | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | T |
FFSA SLR | 30-04-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.79 | -0.21 | -0.20 | T | 0.76 | -0.67 | 0.84 | T | X |
FFSA SLR | 14-08-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Campbelltown City Reserve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA SLR | 22-03-25 | 3 - 5 (3 - 0) | 3 - 5 | -0.49 | -0.25 | -0.41 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
FFSA SLR | 16-03-25 | 8 - 1 (2 - 0) | 2 - 8 | -0.77 | -0.19 | -0.20 | T | 0.92 | 1.75 | 0.78 | T | T |
FFSA SLR | 01-03-25 | 4 - 3 (2 - 1) | 3 - 6 | -0.27 | -0.24 | -0.63 | B | 0.93 | -0.75 | 0.77 | B | T |
FFSA SLR | 24-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA SLR | 10-08-24 | 5 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA SLR | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
FFSA SLR | 27-07-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA SLR | 20-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA SLR | 13-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA SLR | 08-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.49 | -0.27 | -0.40 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 75%
Adelaide Comets Reserve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA SLR | 17-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | -0.29 | -0.22 | -0.63 | 0.75 | -1 | 0.95 | X | ||
FFSA SLR | 01-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 23-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 10-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 03-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 7 | -0.75 | -0.20 | -0.20 | 0.88 | 1.5 | 0.82 | X | ||
FFSA SLR | 20-07-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 16-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 13-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA SLR | 22-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 15-06-24 | 5 - 3 (3 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Campbelltown City Reserve |
Campbelltown City Reserve |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |