[AUT Landesliga-] Simmeringer SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | 7 | 33.3% |
[AUT Landesliga-] SV Donau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 2 | 13 | 66.7% |
Simmeringer SC |
Chủ - Khách |
---|
SV DonauSimmeringer SC |
Simmeringer SCSV Donau |
SV DonauSimmeringer SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 22-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.72 | -0.21 | -0.19 | B | 0.88 | -0.80 | 0.94 | T | X |
AUS L | 06-09-23 | 2 - 4 (2 - 2) | 1 - 9 | -0.37 | -0.27 | -0.48 | B | 0.88 | -0.25 | 0.88 | B | T |
INT CF | 03-08-21 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Simmeringer SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 04-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS AC | 01-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 22-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 09-03-25 | 3 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.68 | -0.24 | -0.21 | B | 0.84 | 1 | 0.92 | H | T |
AUS AC | 22-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 14-01-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 23-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS AC | 19-11-24 | 0 - 6 (0 - 5) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 08-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
SV Donau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 05-04-25 | 8 - 0 (4 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 29-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 21-03-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 07-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.78 | -0.20 | -0.15 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | X | ||
AUS L | 02-03-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 2 | -0.34 | -0.27 | -0.54 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | ||
INT CF | 22-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 1 | -0.56 | -0.26 | -0.33 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
AUS AC | 18-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 07-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.25 | -0.22 | -0.69 | 0.77 | -1.25 | 0.93 | X | ||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
Simmeringer SC |
Simmeringer SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |