[GEO Erovnuli Liga 3-] FC Tbilisi 2025 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 100.0% |
[GEO Erovnuli Liga 3-] Lokomotivi Tbilisi II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 33.3% |
FC Tbilisi 2025 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Tbilisi 2025 |
Chủ - Khách |
---|
FC Betlemi KedaFC Tbilisi 2025 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Geo L3 | 10-04-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lokomotivi Tbilisi II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Geo L3 | 10-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 28-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 21-07-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 10-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 07-12-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 02-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 12-10-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 13-09-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 07-08-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Tbilisi 2025 |
FC Tbilisi 2025 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |