Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Andrija Maksimović | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
22 | Jovan ciric | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | mihajlo cvetkovic | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
4 | Veljko Milosavljević | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Vladan carapic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | magnus dalpiaz | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jonas ilk | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mauro hammerle | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Yanik Spalt | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Christian zawieschitzky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |