[PER Liga Femenina-11] Killas W |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 7 | 2 | 8 | 19 | 32 | 23 | 11 | 41.2% |
8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 14 | 8 | 12 | 25.0% |
9 | 5 | 0 | 4 | 11 | 18 | 15 | 8 | 55.6% |
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 18 | 6 | 33.3% |
[PER Liga Femenina-7] Carlos Mannucci W |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 11 | 1 | 5 | 30 | 13 | 34 | 7 | 64.7% |
8 | 6 | 0 | 2 | 19 | 8 | 18 | 8 | 75.0% |
9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 5 | 16 | 8 | 55.6% |
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 7 | 12 | 66.7% |
Killas W |
Chủ - Khách |
---|
Carlos Mannucci WKillas W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PCNW | 25-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Killas W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PCNW | 06-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
PCNW | 02-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
PCNW | 27-04-24 | 9 - 1 (6 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
PCNW | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
PCNW | 12-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
PCNW | 30-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
PCNW | 22-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
PCNW | 06-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
PCNW | 30-07-23 | 3 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
PCNW | 23-07-23 | 5 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Carlos Mannucci W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PCNW | 10-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
PCNW | 01-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
PCNW | 25-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
PCNW | 19-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
PCNW | 01-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
PCNW | 19-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
PCNW | 29-07-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
PCNW | 24-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
PCNW | 09-07-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
PCNW | 02-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Killas W |
Killas W |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |