[VIE Second Class League-] Dai Hoc Van Hien |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[VIE Second Class League-] Dinh Huong |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 10 | 75.0% |
Dai Hoc Van Hien |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Dai Hoc Van Hien |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Dinh Huong |
Chủ - Khách |
---|
Dinh HuongAn Giang |
Dinh HuongTien Giang |
Dinh HuongVinh Long |
TP Ho Chi Minh IIDinh Huong |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D3 | 29-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | -0.68 | -0.26 | -0.20 | 0.85 | 1 | 0.85 | T | ||
VIE D3 | 24-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 2 | -0.75 | -0.23 | -0.14 | 0.86 | 1.25 | 0.90 | T | ||
VIE D3 | 18-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.50 | -0.36 | -0.29 | 0.72 | 0.25 | 0.98 | T | ||
VIE D3 | 07-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Dai Hoc Van Hien |
Dai Hoc Van Hien |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |