[AUS ACT Women's League -] Belconnen United (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 6 | 15 | 83.3% |
[AUS ACT Women's League -] Canberra Olympic (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 7 | 15 | 83.3% |
Belconnen United (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Aus CTLW | 23-09-23 | 3 - 4 (1 - 3) | 6 - 3 | -0.52 | -0.30 | -0.33 | B | 0.94 | 0.50 | 0.76 | B | T |
Aus CTLW | 13-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.46 | -0.31 | -0.38 | T | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | X |
Aus CTLW | 29-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | -0.45 | -0.31 | -0.38 | B | 0.97 | 0.25 | 0.73 | B | X |
Aus CTLW | 23-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.45 | -0.30 | -0.40 | B | 0.73 | 0.00 | 0.97 | B | X |
Aus CTLW | 29-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Aus CTLW | 16-04-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Aus CTLW | 01-10-22 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Aus CTLW | 14-08-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 12 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Aus CTLW | 18-06-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
AUS WFC | 04-06-22 | 2 - 1 (2 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Belconnen United (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Aus CTLW | 05-05-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 0 - 16 | - | - | - | T | - | - | |||
Aus CTLW | 21-04-24 | 2 - 5 (2 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Aus CTLW | 04-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 12 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | T | 0.93 | -3.75 | 0.77 | B | X |
Aus CTLW | 23-09-23 | 3 - 4 (1 - 3) | 6 - 3 | -0.52 | -0.30 | -0.33 | B | 0.94 | 0.5 | 0.76 | B | T |
Aus CTLW | 13-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.46 | -0.31 | -0.38 | T | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | X |
Aus CTLW | 31-08-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Aus CTLW | 29-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | -0.45 | -0.31 | -0.38 | B | 0.97 | 0.25 | 0.73 | B | X |
Aus CTLW | 23-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.45 | -0.30 | -0.40 | B | 0.73 | 0 | 0.97 | B | X |
Aus CTLW | 20-08-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 13 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | T | 0.94 | -3.75 | 0.76 | B | X |
Aus CTLW | 12-08-23 | 7 - 0 (4 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 17%
Canberra Olympic (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Aus CTLW | 05-05-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Aus CTLW | 28-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 13 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Aus CTLW | 07-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Aus CTLW | 23-09-23 | 3 - 4 (1 - 3) | 6 - 3 | -0.52 | -0.30 | -0.33 | B | 0.94 | 0.5 | 0.76 | B | T |
Aus CTLW | 17-09-23 | 4 - 1 (3 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Aus CTLW | 13-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.46 | -0.31 | -0.38 | T | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | X |
Aus CTLW | 31-08-23 | 6 - 0 (3 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Aus CTLW | 29-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | -0.45 | -0.31 | -0.38 | B | 0.97 | 0.25 | 0.73 | B | X |
Aus CTLW | 27-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Aus CTLW | 23-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.45 | -0.30 | -0.40 | B | 0.73 | 0 | 0.97 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 25%
Belconnen United (w) |
Belconnen United (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |