[ICE Division 3-] Kari Akranes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 12 | 7 | 33.3% |
[ICE Division 3-] KFK Kopavogur |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 15 | 9 | 50.0% |
Kari Akranes |
Chủ - Khách |
---|
Kari AkranesKFK Kopavogur |
KFK KopavogurKari Akranes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCB | 16-02-24 | 5 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ICE PSC | 08-08-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kari Akranes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 24-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.25 | -0.22 | -0.68 | B | 0.94 | -1 | 0.76 | B | X |
LCE D3 | 17-05-24 | 5 - 5 (2 - 4) | 5 - 6 | -0.90 | -0.14 | -0.11 | H | 0.91 | 2.5 | 0.85 | T | T |
LCE D3 | 10-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 03-05-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 18-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE CUP | 12-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE CUP | 06-04-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 23-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 16-03-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 06-03-24 | 1 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
KFK Kopavogur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 23-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 16-05-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 11-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 04-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 14-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 06-04-24 | 4 - 8 (2 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 22-03-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 15-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 08-03-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 24-02-24 | 4 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kari Akranes |
Kari Akranes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |