[RWA National League-] Kiyovu FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 10 | 6 | 16.7% |
[RWA National League-] Rayon Sports FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 11 | 50.0% |
Kiyovu FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 02-11-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 12-12-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA D1 | 05-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA D1 | 11-11-22 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 14 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RWA D1 | 19-03-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RWA D1 | 05-12-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RWA D1 | 01-12-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 28-03-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 15-06-17 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 27-01-17 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kiyovu FC |
Chủ - Khách |
---|
Kiyovu FCAPR FC |
Rutsiro FCKiyovu FC |
Kiyovu FCRutsiro FC |
Muhazi UnitedKiyovu FC |
Kiyovu FCVision Kigali |
Gorilla FCKiyovu FC |
APR FCKiyovu FC |
Kiyovu FCMusanze FC |
Rutsiro FCKiyovu FC |
Kiyovu FCEtincelles |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 08-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 0 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA CP | 21-01-25 | 4 - 2 (4 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA CP | 16-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 29-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 21-12-24 | 3 - 2 (3 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 15-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 11-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA D1 | 08-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA D1 | 01-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 22-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rayon Sports FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA CP | 12-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 09-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 11-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 04-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 14-12-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 07-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 04-12-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 30-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 24-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kiyovu FC |
Kiyovu FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |