So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
-0.5
0.86
0.83
2.75
0.97
3.30
3.55
1.86
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.40
-0.25
-0.58
-0.41
1.5
0.21
26.00
9.20
1.03
Mansion88Sớm
0.85
-0.5
0.99
0.77
2.75
-0.95
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.73
-0.25
-0.89
0.96
1.5
0.86
67.00
5.40
1.09
188betSớm
0.97
-0.5
0.87
0.84
2.75
0.98
3.30
3.55
1.86
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.42
-0.25
-0.58
-0.56
1.5
0.38
26.00
9.10
1.03
SbobetSớm
0.81
-0.5
0.89
0.78
2.75
0.92
3.16
3.28
2.00
Live
0.81
-0.5
0.89
0.78
2.75
0.92
-
-
-
Run
0.52
-0.25
-0.68
-0.83
1.5
0.64
105.00
5.40
1.08

Bên nào sẽ thắng?

Leiknir Reykjavik
ChủHòaKhách
Stjarnan Gardabaer
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Leiknir ReykjavikSo Sánh Sức MạnhStjarnan Gardabaer
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE LC-5] Leiknir Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
50231320250.0%
00000000%
00000000%
61231420516.7%
[ICE LC-3] Stjarnan Gardabaer
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
521212107340.0%
00000000%
00000000%
640221111266.7%

Thành tích đối đầu

Leiknir Reykjavik            
Chủ - Khách
Stjarnan GardabaerLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikStjarnan Gardabaer
Leiknir ReykjavikStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikStjarnan Gardabaer
Leiknir ReykjavikStjarnan Gardabaer
Leiknir ReykjavikStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerLeiknir Reykjavik
Stjarnan GardabaerLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikStjarnan Gardabaer
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR11-07-220 - 3
(0 - 3)
4 - 7-0.63-0.24-0.22T0.800.75-0.93TH
ICE PR24-04-220 - 3
(0 - 2)
7 - 3-0.32-0.27-0.48B-0.95-0.250.83BT
ICE PR19-07-212 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.34-0.28-0.47T-0.99-0.250.87TX
ICE PR01-05-210 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.62-0.24-0.26H0.840.750.98TX
ICE LC15-03-193 - 3
(1 - 2)
3 - 6-0.23-0.22-0.67H0.97-1.000.85BT
ICE LC17-03-180 - 2
(0 - 1)
0 - 8-0.08-0.13-0.91B-0.95-2.250.77BX
ICE PR05-08-151 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.28-0.26-0.58T0.83-0.75-0.97TX
ICE CUP03-06-151 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.77-0.22-0.14H0.85-0.800.99TX
ICE PR17-05-151 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.83-0.17-0.12H0.90-0.570.96TX
ICE LC22-03-133 - 4
(2 - 2)
- -0.20-0.25-0.67B0.92-1.000.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Leiknir Reykjavik            
Chủ - Khách
Leiknir ReykjavikKR Reykjavik
UMF SelfossLeiknir Reykjavik
Vikingur ReykjavikLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikKR Reykjavik
Leiknir ReykjavikIR Reykjavik
FjolnirLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
Throttur ReykjavikLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikDalvik Reynir
Leiknir ReykjavikThor Akureyri
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LC19-02-251 - 6
(0 - 3)
4 - 11-0.14-0.18-0.80B0.90-1.750.92BT
ICE LC06-02-255 - 5
(2 - 3)
11 - 5-0.35-0.25-0.52H0.88-0.50.94BT
REYT25-01-253 - 2
(1 - 1)
- -0.90-0.16-0.10B0.7021.00TT
REYT20-01-252 - 3
(1 - 1)
1 - 15---B--
REYT09-01-252 - 1
(0 - 1)
5 - 7-0.39-0.25-0.48T0.85-0.250.91TX
REYT04-01-252 - 2
(1 - 2)
7 - 8-0.51-0.25-0.36H0.960.50.80TT
ICE D114-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 15-0.29-0.25-0.58H0.92-0.750.90BX
ICE D108-09-242 - 3
(0 - 3)
8 - 1-0.45-0.27-0.43T0.8000.90TT
ICE D131-08-242 - 1
(1 - 1)
17 - 1-0.76-0.20-0.16T0.891.50.93TX
ICE D124-08-245 - 1
(2 - 1)
6 - 11-0.47-0.27-0.38T0.970.250.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Stjarnan Gardabaer            
Chủ - Khách
Odense BKStjarnan Gardabaer
UMF SelfossStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerIBV Vestmannaeyjar
BreidablikStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerVestri
Stjarnan GardabaerHafnarfjordur
BreidablikStjarnan Gardabaer
Vikingur ReykjavikStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerAkranes
Valur ReykjavikStjarnan Gardabaer
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF16-02-252 - 1
(1 - 1)
8 - 0-0.59-0.25-0.280.880.750.88X
ICE LC11-02-250 - 6
(0 - 4)
2 - 6-0.14-0.17-0.81-0.99-1.750.81T
ICE LC08-02-253 - 2
(2 - 2)
- -0.74-0.20-0.190.921.50.84T
INT CF31-01-254 - 2
(0 - 0)
4 - 11-----
INT CF18-01-256 - 1
(1 - 0)
9 - 1-----
ICE PR26-10-243 - 2
(2 - 2)
4 - 4-0.56-0.26-0.30-0.990.750.81T
ICE PR19-10-242 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.68-0.22-0.220.8211.00X
ICE PR06-10-242 - 2
(0 - 0)
2 - 4-0.71-0.21-0.190.901.250.92T
ICE PR30-09-243 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.52-0.26-0.340.930.50.89X
ICE PR23-09-242 - 2
(0 - 2)
14 - 6-0.63-0.23-0.261.0010.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Leiknir ReykjavikSo sánh số liệuStjarnan Gardabaer
  • 25Tổng số ghi bàn29
  • 2.5Trung bình ghi bàn2.9
  • 25Tổng số mất bàn17
  • 2.5Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Leiknir Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Stjarnan Gardabaer
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Leiknir Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Stjarnan Gardabaer
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Leiknir ReykjavikThời gian ghi bànStjarnan Gardabaer
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    4
    Bàn thắng H1
    1
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Leiknir ReykjavikChi tiết về HT/FTStjarnan Gardabaer
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Leiknir ReykjavikSố bàn thắng trong H1&H2Stjarnan Gardabaer
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Leiknir Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LC07-03-2025KháchKeflavik7 Ngày
ICE D102-05-2025KháchThrottur Reykjavik63 Ngày
ICE D109-05-2025ChủThor Akureyri70 Ngày
Stjarnan Gardabaer
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LC07-03-2025ChủKR Reykjavik7 Ngày
ICE PR07-04-2025ChủHafnarfjordur38 Ngày
ICE PR14-04-2025ChủAkranes45 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng40.0% [2]
  • [2] 40.0%Hòa20.0% [2]
  • [3] 60.0%Bại40.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    2.60 
  • TB mất điểm
    4.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    3.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.40
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    3.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [2] 40.00%Hòa20.00% [1]
  • [2] 40.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 20.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [2]

Leiknir Reykjavik VS Stjarnan Gardabaer ngày 01-03-2025 - Thông tin đội hình