Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Heiber Linares | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
55 | Luis Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Edwin De Jesús Peraza Larez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
43 | gerardo padron | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Raudy Guerrero | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Óscar González | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Harrison Contreras | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Ruben Rojas | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ely Valderrey | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | George Ayimbire Ayine | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Andres·Ferro | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Jeizon Ramirez | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
19 | carlos paraco | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gonzalo Jaque | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |