[ENG-S Division One-] Moneyfields |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 18 | 4 | 16.7% |
[ENG-S Division One-] Uxbridge |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 9 | 11 | 50.0% |
Moneyfields |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Moneyfields |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 24-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 4 | -0.71 | -0.22 | -0.22 | H | 0.91 | 1.25 | 0.79 | T | T |
INT CF | 09-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 02-09-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 04-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 08-07-23 | 5 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 05-12-20 | 1 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 31-10-20 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 17-10-20 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 03-10-20 | 2 - 6 (1 - 4) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 22-01-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Uxbridge |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 12-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | 0.88 | 0 | 0.88 | T | ||
ENG FAT | 26-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 05-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 21-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 17-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.39 | -0.27 | -0.46 | 0.78 | -0.25 | 0.98 | H | ||
ENG SD1 | 09-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.41 | -0.26 | -0.47 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | X | ||
ENG FAT | 07-09-24 | 6 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 23-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 30-03-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 05-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Moneyfields |
Moneyfields |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |