Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[INT CF-] CF Atlante |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Pumas U.N.A.M. |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | 7 | 33.3% |
CF Atlante |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX IL | 06-08-14 | 2 - 3 (1 - 3) | 8 - 3 | -0.36 | -0.30 | -0.45 | B | 0.80 | -0.25 | 0.96 | B | T |
MEX IL | 31-07-14 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.59 | -0.28 | -0.25 | H | 0.95 | 0.75 | 0.81 | T | X |
MEX D1 | 16-03-14 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 9 | -0.48 | -0.30 | -0.32 | B | -0.89 | 0.50 | 0.77 | B | T |
MEX IL | 14-03-14 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.49 | -0.30 | -0.32 | H | -0.97 | 0.50 | 0.85 | T | X |
MEX IL | 26-02-14 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.42 | -0.31 | -0.37 | H | 0.80 | 0.00 | -0.93 | H | X |
MEX D1 | 22-09-13 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.43 | -0.31 | -0.36 | T | 0.78 | 0.00 | -0.90 | T | X |
MEX D1 | 05-05-13 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.34 | -0.31 | -0.44 | B | 0.94 | -0.25 | 0.94 | B | T |
MEX D1 | 11-11-12 | 3 - 2 (2 - 1) | - | -0.51 | -0.30 | -0.29 | B | 0.98 | 0.50 | 0.90 | B | T |
MEX D1 | 15-04-12 | 1 - 2 (1 - 1) | - | -0.53 | -0.31 | -0.26 | B | 0.90 | 0.50 | 0.98 | B | T |
MEX D1 | 27-10-11 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.57 | -0.30 | -0.23 | B | -0.95 | 0.75 | 0.83 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%
CF Atlante |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.47 | -0.28 | -0.33 | T | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | X |
MEX D2 | 17-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 12 - 2 | -0.59 | -0.27 | -0.22 | B | 0.91 | 0.75 | 0.91 | B | T |
MEX D2 | 15-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | -0.39 | -0.29 | -0.40 | H | 0.96 | 0 | 0.92 | H | X |
MEX D2 | 10-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | -0.80 | -0.18 | -0.10 | T | -0.97 | 1.75 | 0.85 | T | T |
MEX D2 | 08-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | -0.23 | -0.27 | -0.59 | B | 0.98 | -0.75 | 0.90 | B | T |
MEX D2 | 04-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 4 | -0.78 | -0.20 | -0.11 | T | 0.95 | 1.5 | 0.93 | T | T |
MEX D2 | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 6 | -0.35 | -0.31 | -0.42 | T | 0.79 | -0.25 | -0.92 | T | X |
MEX D2 | 20-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 17 - 0 | -0.86 | -0.15 | -0.07 | T | 0.93 | 2 | 0.95 | T | T |
MEX D2 | 13-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.29 | -0.31 | -0.48 | H | 1.00 | -0.25 | 0.82 | B | H |
MEX D2 | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | -0.65 | -0.24 | -0.19 | H | 0.96 | 1 | 0.92 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Pumas U.N.A.M. |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D1 | 01-12-24 | 3 - 5 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.44 | -0.29 | -0.34 | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | ||
MEX D1 | 29-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.48 | -0.30 | -0.29 | -0.93 | 0.5 | 0.81 | X | ||
MEX D1 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.36 | -0.29 | -0.43 | 0.82 | -0.25 | -0.94 | X | ||
MEX D1 | 06-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | -0.71 | -0.22 | -0.15 | 0.95 | 1.25 | 0.93 | X | ||
MEX D1 | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.44 | -0.30 | -0.33 | 0.99 | 0.25 | 0.89 | X | ||
MEX D1 | 27-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 7 | -0.36 | -0.29 | -0.43 | 0.82 | -0.25 | -0.94 | X | ||
MEX D1 | 24-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.47 | -0.29 | -0.31 | 0.85 | 0.25 | -0.97 | X | ||
MEX D1 | 20-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.60 | -0.25 | -0.23 | 0.84 | 0.75 | -0.96 | H | ||
MEX D1 | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.46 | -0.28 | -0.35 | 0.95 | 0.25 | 0.93 | X | ||
MEX D1 | 30-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.57 | -0.27 | -0.24 | 0.96 | 0.75 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 11%
CF Atlante |
CF Atlante |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MEX D2 | 11-01-2025 | Chủ | Celaya FC | 7 Ngày |
MEX D2 | 18-01-2025 | Chủ | Atletico La Paz | 14 Ngày |
MEX D2 | 25-01-2025 | Khách | Monarcas Morelia | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MEX D1 | 12-01-2025 | Chủ | Necaxa | 8 Ngày |
MEX D1 | 19-01-2025 | Khách | Queretaro FC | 15 Ngày |
MEX D1 | 26-01-2025 | Chủ | Atlas | 22 Ngày |