[INT CF-] Bootle |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 9 | 33.3% |
[INT CF-] Bala Town F.C. |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 5 | 16.7% |
Bootle |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Bootle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.22 | -0.23 | -0.70 | H | 0.75 | -1.25 | 0.95 | B | T |
INT CF | 09-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 30-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.42 | -0.29 | -0.42 | H | 0.91 | 0 | 0.91 | H | X |
ENG UD1 | 17-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | -0.52 | -0.27 | -0.32 | B | 0.91 | 0.5 | 0.91 | B | X |
ENG UD1 | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 07-11-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 27-10-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 07-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 23-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 09-09-23 | 6 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Bala Town F.C. |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA ECL | 18-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 6 | -0.70 | -0.24 | -0.19 | 1.00 | 1.25 | 0.76 | X | ||
UEFA ECL | 11-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.20 | -0.26 | -0.66 | 0.81 | -1 | 0.95 | T | ||
INT CF | 05-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Welsh PR | 21-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.40 | -0.27 | -0.42 | 0.97 | 0 | 0.87 | T | ||
Welsh PR | 12-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.50 | -0.27 | -0.33 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | X | ||
Welsh PR | 09-04-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Welsh PR | 05-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.49 | -0.30 | -0.32 | 0.80 | 0.25 | -0.96 | X | ||
WALC | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Welsh PR | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Bootle |
Bootle |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL CLC | 03-08-2024 | Khách | Ruthin Town FC | 7 Ngày |
Welsh PR | 10-08-2024 | Khách | Barry Town United | 14 Ngày |
Welsh PR | 16-08-2024 | Chủ | Briton Ferry Athletic | 20 Ngày |