So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.5
0.85
0.86
2
0.94
1.97
3.05
3.55
Live
0.88
0.5
0.96
0.87
2
0.95
1.84
3.15
4.20
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.20
2.5
0.02
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
0.75
2
-0.95
1.91
3.00
3.90
Live
0.82
0.5
0.97
0.90
2
0.90
1.80
3.10
4.50
Run
0.60
0
-0.77
-0.11
2.5
0.05
1.01
41.00
81.00
Mansion88Sớm
0.92
0.5
0.84
0.83
2
0.93
1.93
3.00
3.70
Live
0.85
0.5
0.99
0.97
2
0.85
1.85
3.00
4.05
Run
0.81
0
0.99
-0.14
2.5
0.03
1.12
4.85
43.00
188betSớm
0.98
0.5
0.86
0.87
2
0.95
1.97
3.05
3.55
Live
0.89
0.5
0.97
0.93
2
0.91
1.84
3.15
4.20
Run
-0.18
0.25
0.04
-0.19
2.5
0.03
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
1.00
0.5
0.82
0.90
2
0.90
2.00
2.83
3.47
Live
0.86
0.5
0.98
0.96
2
0.86
1.84
2.98
4.13
Run
0.84
0
1.00
-0.15
2.5
0.01
1.08
5.80
48.00

Bên nào sẽ thắng?

Araz Nakhchivan
ChủHòaKhách
Standard Sumgayit
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Araz NakhchivanSo Sánh Sức MạnhStandard Sumgayit
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 3H 2B
    2T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AZE Premier League-3] Araz Nakhchivan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3114116312453345.2%
16763171527343.8%
1575314926346.7%
614177716.7%
[AZE Premier League-8] Standard Sumgayit
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
318518254629825.8%
16628182220837.5%
1523107249813.3%
6204511633.3%

Thành tích đối đầu

Araz Nakhchivan            
Chủ - Khách
Standard SumgayitAraz Nakhchivan
Araz NakhchivanStandard Sumgayit
Standard SumgayitAraz Nakhchivan
Standard SumgayitAraz Nakhchivan
Araz NakhchivanStandard Sumgayit
Standard SumgayitAraz Nakhchivan
Araz NakhchivanStandard Sumgayit
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D101-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.29-0.34-0.47H0.91-0.250.85BX
AZE D110-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.56-0.32-0.22T0.790.50-0.97TX
AZE D130-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 9-0.46-0.33-0.33T0.890.250.93TX
AZE D131-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.49-0.31-0.31B-0.970.500.79BX
AZE D128-01-241 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.51-0.31-0.28H0.950.500.89TX
AZE D104-11-232 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.36-0.32-0.44B0.77-0.25-0.95BX
AZE D125-08-231 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.43-0.29-0.37H-0.930.250.77TX

Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Araz Nakhchivan            
Chủ - Khách
FC Neftci BakuAraz Nakhchivan
Araz NakhchivanSamaxı FC
Araz NakhchivanQarabag
Sabah FK BakuAraz Nakhchivan
Zira FKAraz Nakhchivan
Araz NakhchivanSabail
Turan TovuzAraz Nakhchivan
Araz NakhchivanFK Kapaz Ganca
Araz NakhchivanZira FK
Standard SumgayitAraz Nakhchivan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D129-03-251 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.41-0.34-0.37H0.7601.00HH
AZE D114-03-251 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.55-0.32-0.25H0.780.50.98TH
AZE D108-03-251 - 3
(1 - 1)
1 - 3-0.19-0.27-0.67B0.87-10.95BT
AZE D104-03-252 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.47-0.33-0.32H0.880.250.88TT
AZE CUP28-02-250 - 2
(0 - 2)
2 - 1-0.57-0.29-0.26T1.000.750.76TX
AZE D122-02-250 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.60-0.29-0.21H0.890.750.87TX
AZE D116-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.41-0.33-0.37B0.7800.98BX
AZE D110-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.64-0.28-0.19H0.780.75-0.96TX
AZE CUP06-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.35-0.32-0.48T0.85-0.250.85TX
AZE D101-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.29-0.34-0.47H0.91-0.250.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Standard Sumgayit            
Chủ - Khách
Turan TovuzStandard Sumgayit
Standard SumgayitFK Kapaz Ganca
Standard SumgayitQarabag
Standard SumgayitSabah FK Baku
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitZira FK
Samaxı FCStandard Sumgayit
Sabah FK BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitAraz Nakhchivan
Sabah FK BakuStandard Sumgayit
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D116-03-251 - 2
(1 - 1)
15 - 3-0.54-0.33-0.250.850.50.97T
AZE D110-03-253 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.44-0.32-0.36-0.980.250.74T
AZE D103-03-250 - 2
(0 - 2)
2 - 6-0.10-0.19-0.830.87-1.750.95X
AZE CUP27-02-250 - 4
(0 - 0)
2 - 3-0.35-0.34-0.430.72-0.25-0.96T
AZE D121-02-251 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.55-0.32-0.260.830.50.99X
AZE D115-02-250 - 3
(0 - 2)
2 - 6-----
AZE D109-02-251 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.45-0.33-0.340.950.250.87X
AZE CUP05-02-250 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.51-0.32-0.320.730.250.97X
AZE D101-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.29-0.34-0.47H0.91-0.250.85BX
AZE D125-01-250 - 0
(0 - 0)
7 - 0-0.70-0.25-0.150.801-0.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Araz NakhchivanSo sánh số liệuStandard Sumgayit
  • 8Tổng số ghi bàn5
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.5
  • 8Tổng số mất bàn12
  • 0.8Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 60.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Araz Nakhchivan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem16XemXem1XemXem9XemXem61.5%XemXem5XemXem19.2%XemXem18XemXem69.2%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem2XemXem14.3%XemXem11XemXem78.6%XemXem
611416.7%Xem233.3%233.3%Xem
Standard Sumgayit
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem0XemXem13XemXem48%XemXem8XemXem32%XemXem16XemXem64%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Araz Nakhchivan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem8XemXem8XemXem38.5%XemXem9XemXem34.6%XemXem12XemXem46.2%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
14XemXem6XemXem6XemXem2XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
623133.3%Xem466.7%233.3%Xem
Standard Sumgayit
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem6XemXem7XemXem48%XemXem12XemXem48%XemXem13XemXem52%XemXem
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem7XemXem3XemXem2XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Araz NakhchivanThời gian ghi bànStandard Sumgayit
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    22
    0 Bàn
    8
    2
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    5
    Bàn thắng H1
    6
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Araz NakhchivanChi tiết về HT/FTStandard Sumgayit
  • 1
    2
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    19
    16
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    5
    B/B
ChủKhách
Araz NakhchivanSố bàn thắng trong H1&H2Standard Sumgayit
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    21
    16
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Araz Nakhchivan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D112-04-2025KháchFK Kapaz Ganca7 Ngày
AZE D119-04-2025ChủTuran Tovuz14 Ngày
AZE D126-04-2025KháchSabail21 Ngày
Standard Sumgayit
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D112-04-2025ChủSamaxı FC7 Ngày
AZE D119-04-2025KháchZira FK14 Ngày
AZE D126-04-2025ChủFC Neftci Baku21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 45.2%Thắng25.8% [8]
  • [11] 35.5%Hòa16.1% [8]
  • [6] 19.4%Bại58.1% [18]
  • Chủ/Khách
  • [7] 22.6%Thắng6.5% [2]
  • [6] 19.4%Hòa9.7% [3]
  • [3] 9.7%Bại32.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    46
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    1.48
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [6] 66.67%Hòa10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Araz Nakhchivan VS Standard Sumgayit ngày 07-04-2025 - Thông tin đội hình