So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
-1.25
0.89
0.77
2.5
0.93
6.00
4.10
1.35
Live
0.85
-1.25
0.85
-0.94
2.5
0.74
6.70
4.15
1.31
Run
0.03
-0.25
-0.21
-0.22
4.5
0.02
15.00
1.10
6.90
BET365Sớm
0.90
-1
0.90
0.80
2.5
1.00
5.50
3.75
1.50
Live
0.87
-1.25
0.92
0.97
2.5
0.82
7.50
4.00
1.36
Run
0.50
-0.25
-0.67
-0.32
4.5
0.22
23.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
-0.94
-1
0.70
0.79
2.5
0.97
5.60
4.20
1.42
Live
0.87
-1.25
0.93
-0.95
2.5
0.75
6.40
4.25
1.37
Run
-0.41
0
0.25
-0.16
4.5
0.06
1.33
3.25
16.00
188betSớm
0.82
-1.25
0.90
0.78
2.5
0.94
6.00
4.10
1.35
Live
0.88
-1.25
0.84
0.88
2.5
0.84
6.60
4.15
1.32
Run
0.28
-0.25
-0.44
-0.20
4.5
0.02
14.00
1.12
6.30
SbobetSớm
0.84
-1.25
0.90
0.78
2.5
0.96
6.00
3.87
1.33
Live
0.85
-1.25
0.99
1.00
2.5
0.82
7.50
4.11
1.34
Run
-0.47
0
0.31
-0.20
4.5
0.06
10.50
1.19
5.40

Bên nào sẽ thắng?

Bosnia and Herzegovina (w)
ChủHòaKhách
Serbia (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Bosnia and Herzegovina (w)So Sánh Sức MạnhSerbia (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 14%So Sánh Đối Đầu86%
  • Tất cả
  • 1T 0H 6B
    6T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFACW Q-] Bosnia and Herzegovina (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621349733.3%
[UEFACW Q-] Serbia (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111141366.7%

Thành tích đối đầu

Bosnia and Herzegovina (w)            
Chủ - Khách
Serbia (W)Bosnia and Herzegovina (W)
Serbia (W)Bosnia and Herzegovina (W)
Serbia (W)Bosnia and Herzegovina (W)
Serbia (W)Bosnia and Herzegovina (W)
Bosnia and Herzegovina (W)Serbia (W)
Serbia (W)Bosnia and Herzegovina (W)
Serbia (W)Bosnia and Herzegovina (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL07-04-236 - 0
(5 - 0)
6 - 1-0.78-0.20-0.14B0.94-0.670.88BT
INT FRL17-02-233 - 2
(0 - 1)
- -0.75-0.21-0.16B0.83-0.800.87TT
INT FRL17-02-221 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.89-0.15-0.08B0.80-0.500.96TX
INT FRL02-03-192 - 0
(0 - 0)
6 - 4---B---
UEFACW Q20-09-162 - 4
(1 - 1)
3 - 3-0.38-0.31-0.43B0.800.250.90BT
UEFACW Q25-11-150 - 1
(0 - 0)
- -0.69-0.24-0.19T0.781.000.98TX
INT FRL23-11-141 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.77-0.21-0.14B0.91-0.670.85TX

Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Bosnia and Herzegovina (w)            
Chủ - Khách
Northern Ireland (W)Bosnia and Herzegovina (W)
Bosnia and Herzegovina (W)Portugal (W)
Bosnia and Herzegovina (W)malta (W)
malta (W)Bosnia and Herzegovina (W)
Bosnia and Herzegovina (W)Northern Ireland (W)
Portugal (W)Bosnia and Herzegovina (W)
Sweden (W)Bosnia and Herzegovina (W)
Bosnia and Herzegovina (W)Sweden (W)
Bosnia and Herzegovina (W)Belarus (W)
Slovenia (W)Bosnia and Herzegovina (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW Q16-07-242 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.50-0.29-0.33B-0.980.50.80BX
UEFACW Q12-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.12-0.21-0.82H0.90-1.50.80BX
UEFACW Q04-06-242 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.74-0.23-0.15T0.851.250.85TT
UEFACW Q31-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.27-0.28-0.56T0.99-0.50.77TX
UEFACW Q09-04-241 - 3
(0 - 0)
1 - 2-0.44-0.29-0.38B0.750-0.99BT
UEFACW Q05-04-243 - 0
(2 - 0)
11 - 0-0.92-0.14-0.07B0.852.250.91BX
UEFA WNL28-02-245 - 0
(3 - 0)
4 - 1-0.99-0.08-0.05B0.953.50.87BT
UEFA WNL23-02-240 - 5
(0 - 2)
3 - 11-0.09-0.16-0.90B0.97-20.73BT
UEFA WNL05-12-231 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.72-0.24-0.16T0.961.250.86TX
UEFA WNL01-12-232 - 1
(0 - 1)
1 - 4-0.58-0.29-0.25B0.960.750.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Serbia (w)            
Chủ - Khách
Scotland (W)Serbia (W)
Serbia (W)Israel (W)
Slovakia (W)Serbia (W)
Serbia (W)Slovakia (W)
Israel (W)Serbia (W)
Serbia (W)Scotland (W)
Iceland (W)Serbia (W)
Serbia (W)Iceland (W)
Serbia (W)Ukraine (W)
Greece (W)Serbia (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW Q16-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.59-0.29-0.250.910.750.91X
UEFACW Q12-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.97-0.11-0.060.872.750.83X
UEFACW Q04-06-240 - 4
(0 - 1)
6 - 2-0.28-0.28-0.560.90-0.50.80T
UEFACW Q31-05-242 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.78-0.21-0.140.941.50.82T
UEFACW Q09-04-242 - 4
(1 - 2)
1 - 4-0.07-0.15-0.900.77-2.250.99T
UEFACW Q05-04-240 - 0
(0 - 0)
10 - 9-0.32-0.30-0.500.99-0.250.77X
UEFA WNL27-02-242 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.67-0.25-0.200.9010.86T
UEFA WNL23-02-241 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.20-0.26-0.680.85-10.85X
UEFA WNL05-12-230 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.71-0.24-0.170.991.250.83X
UEFA WNL01-12-230 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.12-0.20-0.810.99-1.50.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Bosnia and Herzegovina (w)So sánh số liệuSerbia (w)
  • 6Tổng số ghi bàn15
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 21Tổng số mất bàn8
  • 2.1Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua30.0%
Bosnia and Herzegovina (w)Thời gian ghi bànSerbia (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Bosnia and Herzegovina (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW Q29-10-2024KháchSerbia (W)4 Ngày
Serbia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW Q29-10-2024ChủBosnia and Herzegovina (W)4 Ngày

Bosnia and Herzegovina (w) VS Serbia (w) ngày 25-10-2024 - Thông tin đội hình