Bên nào sẽ thắng?

MNK FC Ljubljana
ChủHòaKhách
NK Aluminij
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MNK FC LjubljanaSo Sánh Sức MạnhNK Aluminij
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 1H 4B
    4T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 2.Liga-12] MNK FC Ljubljana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2459102134241220.8%
122551019111516.7%
12345111513825.0%
613266616.7%
[SLO 2.Liga-2] NK Aluminij
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241635432351266.7%
12101126831183.3%
12624171520350.0%
65011341583.3%

Thành tích đối đầu

MNK FC Ljubljana            
Chủ - Khách
NK AluminijMNK FC Ljubljana
NK AluminijMNK FC Ljubljana
MNK FC LjubljanaNK Aluminij
NK AluminijMNK FC Ljubljana
NK AluminijMNK FC Ljubljana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D211-10-243 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.72-0.23-0.17B0.91-0.800.85BT
INT CF11-02-236 - 1
(0 - 0)
- ---B---
SLO D219-11-222 - 3
(1 - 1)
8 - 5---B---
SLO D205-08-220 - 0
(0 - 0)
7 - 6---H---
INT CF06-02-184 - 1
(2 - 0)
6 - 2---B---

Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

MNK FC Ljubljana            
Chủ - Khách
DravinjaMNK FC Ljubljana
MNK FC LjubljanaJadran Dekani
TolminMNK FC Ljubljana
MNK FC LjubljanaKrka
NK BiljeMNK FC Ljubljana
MNK FC LjubljanaTabor Sezana
DravaMNK FC Ljubljana
MNK FC LjubljanaBistrica
NK Olimpija LjubljanaMNK FC Ljubljana
ND GoricaMNK FC Ljubljana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D219-04-251 - 1
(0 - 1)
10 - 2---H--
SLO D212-04-251 - 2
(0 - 1)
7 - 3---B--
SLO D205-04-250 - 2
(0 - 0)
1 - 3---T--
SLO D229-03-251 - 1
(0 - 0)
2 - 5---H--
SLO D223-03-251 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.39-0.32-0.42B0.9500.81BX
SLO D216-03-251 - 1
(1 - 0)
2 - 8---H--
SLO D208-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5---T--
SLO D202-03-250 - 0
(0 - 0)
1 - 8---H--
SLOC26-02-253 - 0
(2 - 0)
9 - 1-0.98-0.11-0.06B0.9430.76HX
INT CF15-02-253 - 0
(2 - 0)
1 - 4---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

NK Aluminij            
Chủ - Khách
NK Svoboda LjubljanaNK Aluminij
NK AluminijDravinja
Jadran DekaniNK Aluminij
NK AluminijTolmin
KrkaNK Aluminij
NK AluminijNK Bilje
Tabor SezanaNK Aluminij
MariborNK Aluminij
NK AluminijDrava
NK AluminijHajdina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D218-04-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.23-0.27-0.630.97-0.750.85X
SLO D212-04-252 - 1
(2 - 1)
5 - 6-----
SLO D205-04-251 - 2
(0 - 2)
5 - 3-----
SLO D228-03-255 - 0
(3 - 0)
1 - 4-0.78-0.21-0.130.941.50.88T
SLO D222-03-252 - 0
(1 - 0)
2 - 13-0.29-0.29-0.540.92-0.50.84X
SLO D215-03-253 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.72-0.24-0.161.001.250.82T
SLO D209-03-253 - 2
(2 - 0)
2 - 9-0.49-0.30-0.360.850.250.85T
SLOC04-03-252 - 0
(0 - 0)
6 - 10-0.72-0.25-0.150.971.250.79X
SLO D228-02-251 - 0
(1 - 0)
9 - 0-0.88-0.15-0.080.8220.94X
INT CF25-02-252 - 0
(1 - 0)
3 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

MNK FC LjubljanaSo sánh số liệuNK Aluminij
  • 7Tổng số ghi bàn18
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.8
  • 12Tổng số mất bàn9
  • 1.2Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

MNK FC Ljubljana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
NK Aluminij
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
MNK FC Ljubljana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem3XemXem1XemXem42.9%XemXem0XemXem0%XemXem7XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
623133.3%Xem00.0%6100.0%Xem
NK Aluminij
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MNK FC LjubljanaThời gian ghi bànNK Aluminij
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    18
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    4
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MNK FC LjubljanaChi tiết về HT/FTNK Aluminij
  • 1
    0
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    4
    H/T
    17
    18
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
MNK FC LjubljanaSố bàn thắng trong H1&H2NK Aluminij
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    19
    18
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
MNK FC Ljubljana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D204-05-2025KháchNK Svoboda Ljubljana8 Ngày
SLO D208-05-2025KháchND Gorica12 Ngày
SLO D211-05-2025ChủND Beltinci15 Ngày
NK Aluminij
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D204-05-2025ChủND Gorica8 Ngày
SLO D208-05-2025KháchND Beltinci12 Ngày
SLO D211-05-2025ChủNK Brinje Grosuplje15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 20.8%Thắng66.7% [16]
  • [9] 37.5%Hòa12.5% [16]
  • [10] 41.7%Bại20.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 8.3%Thắng25.0% [6]
  • [5] 20.8%Hòa8.3% [2]
  • [5] 20.8%Bại16.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.79
  • TB mất điểm
    0.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [4] 40.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

MNK FC Ljubljana VS NK Aluminij ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình