[ENG Conference South Division-6] Dorking |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 23 | 14 | 8 | 87 | 54 | 83 | 6 | 51.1% |
22 | 11 | 7 | 4 | 40 | 28 | 40 | 8 | 50.0% |
23 | 12 | 7 | 4 | 47 | 26 | 43 | 1 | 52.2% |
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 11 | 50.0% |
[ENG Conference South Division-14] Chesham United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 16 | 11 | 18 | 61 | 70 | 59 | 14 | 35.6% |
23 | 10 | 3 | 10 | 36 | 38 | 33 | 16 | 43.5% |
22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 32 | 26 | 11 | 27.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 13 | 66.7% |
Dorking |
Chủ - Khách |
---|
Chesham UnitedDorking |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 21-12-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 7 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | T | 0.93 | -0.25 | 0.89 | T | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Dorking |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 18-04-25 | 4 - 2 (4 - 0) | 6 - 0 | -0.79 | -0.21 | -0.15 | T | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | T |
ENG CS | 12-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.31 | -0.30 | -0.50 | H | 0.95 | -0.25 | 0.75 | B | T |
ENG CS | 05-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.30 | -0.29 | -0.56 | H | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | X |
ENG CS | 29-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 3 | -0.50 | -0.29 | -0.34 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
ENG CS | 22-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.49 | -0.30 | -0.36 | T | 0.81 | 0.25 | 0.89 | T | X |
ENG CS | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.54 | -0.30 | -0.31 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | X |
ENG CS | 11-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.45 | -0.31 | -0.39 | H | 0.72 | 0 | 0.98 | H | X |
ENG CS | 08-03-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 15 - 2 | -0.71 | -0.24 | -0.20 | H | 0.95 | 1.25 | 0.75 | T | T |
ENG CS | 01-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.18 | -0.23 | -0.74 | T | 0.83 | -1.25 | 0.87 | T | X |
ENG CS | 22-02-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 2 | -0.62 | -0.26 | -0.24 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Chesham United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 18-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.48 | -0.30 | -0.37 | 0.88 | 0.25 | 0.82 | X | ||
ENG CS | 12-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 8 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | 0.93 | 0.25 | 0.77 | T | ||
ENG CS | 05-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.63 | -0.27 | -0.24 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
ENG CS | 29-03-25 | 4 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | ||
ENG CS | 22-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.51 | -0.30 | -0.34 | 0.74 | 0.25 | 0.96 | X | ||
ENG CS | 15-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 5 | -0.48 | -0.31 | -0.36 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG CS | 11-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.53 | -0.32 | -0.30 | 0.89 | 0.5 | 0.81 | X | ||
ENG CS | 08-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.60 | -0.27 | -0.27 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
ENG CS | 01-03-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 11 - 3 | -0.34 | -0.32 | -0.49 | 0.87 | -0.25 | 0.83 | T | ||
ENG CS | 25-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.46 | -0.30 | -0.38 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Dorking |
Dorking |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |