[ENG FA Trophy-] Liversedge |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 7 | 33.3% |
[ENG FA Trophy-] Avro FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 10 | 50.0% |
Liversedge |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Liversedge |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 13-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 23-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 19-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.21 | -0.24 | -0.69 | T | 0.94 | -1 | 0.76 | H | X |
ENG UD1 | 25-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 22-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 26-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 03-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 30-01-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 10 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 20-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 09-01-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.42 | -0.27 | -0.43 | B | 0.90 | 0 | 0.86 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Avro FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.21 | -0.24 | -0.70 | 0.75 | -1.25 | 0.95 | X | ||
INT CF | 27-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.34 | -0.26 | -0.55 | 0.87 | -0.5 | 0.83 | X | ||
ENG UD1 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 19-03-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 05-03-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 30-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 23-12-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 28-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 06-10-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Liversedge |
Liversedge |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |