Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Nathan Ferguson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Remy Clerima | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tristan Abrahams | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Craig Ross | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Kevin Lokko | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Casey Pettit | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Noah Stewart | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Sam Barratt | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Jake Bickerstaff | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | lewis baines | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Joe Nuttall | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ethan Ross | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kacper Pasiek | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Alex Newby | Tiền vệ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
9 | Regan linney | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
22 | Tom Crawford | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
7 | Oliver Crankshaw | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |