[INT CF-] Tiszasziget SE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 17 | 3 | 16.7% |
[INT CF-] Hodmezovasarhely FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 10 | 12 | 66.7% |
Tiszasziget SE |
Chủ - Khách |
---|
Hodmezovasarhely FCTiszasziget SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Tiszasziget SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 05-08-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 07-08-21 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 20-07-19 | 7 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 06-02-19 | 0 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN Cup | 22-09-18 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 14-02-18 | 2 - 8 (0 - 5) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 24-01-18 | 6 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 26-10-16 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hodmezovasarhely FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-07-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-06-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-02-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 21-02-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-02-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 07-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 27-01-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |