[ENG Isthmian League One-] Concord Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | 4 | 16.7% |
[ENG Isthmian League One-] Ipswich Wanderers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 | 16.7% |
Concord Rangers |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Concord Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 11-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 04-03-25 | 4 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RL1 | 18-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RL1 | 21-01-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 14-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 26-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | -0.35 | -0.27 | -0.50 | B | 0.80 | -0.5 | -0.98 | B | H |
ENG RL1 | 16-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RL1 | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 01-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RL1 | 11-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 5 | -0.45 | -0.26 | -0.41 | B | 0.80 | 0 | 0.96 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Ipswich Wanderers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 18-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.29 | -0.29 | -0.57 | 0.75 | -0.75 | 0.95 | X | ||
ENG RL1 | 11-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 14-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 28-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.20 | -0.24 | -0.69 | 0.98 | -1 | 0.78 | X | ||
ENG RL1 | 17-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.15 | -0.20 | -0.78 | 0.91 | -1.5 | 0.85 | X | ||
ENG RL1 | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 16-11-24 | 1 - 5 (0 - 4) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 21-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 17-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.32 | -0.26 | -0.53 | 0.88 | -0.5 | 0.88 | X | ||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 0%
Concord Rangers |
Concord Rangers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |