[ETH WL-] Arba Minch (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6 | 16.7% |
[ETH WL-] Ethiopia Nigd Bank (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 4 | 16 | 83.3% |
Arba Minch (W) |
Chủ - Khách |
---|
Ethiopia Nigd Bank (W)Arba Minch (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH WL | 16-01-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Arba Minch (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH WL | 13-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH WL | 16-01-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH WL | 05-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH WL | 01-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH WL | 26-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH WL | 19-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH WL | 13-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH WL | 08-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH WL | 02-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH WL | 28-11-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ethiopia Nigd Bank (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH WL | 15-03-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH WL | 10-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH WL | 16-01-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH WL | 12-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ETH WL | 08-01-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH WL | 04-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ETH WL | 31-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ETH WL | 23-12-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ETH WL | 18-12-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ETH WL | 14-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Arba Minch (W) |
Arba Minch (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |