Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | G. Segal | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sebastian rodriguez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
18 | diego gonzalez | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
3 | Felipe·De Andrade Vieira | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Michael Halliday | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
46 | Decarlo guerra | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | jude terry | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
65 | adrian sanders | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
81 | charlie rosenthal | - | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | David Ochoa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
66 | Bryan Moyado | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sebastian nava | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |