[ICP 3-] Giugliano U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 12 | 12 | 5 | 16.7% |
[ICP 3-] Nocerina U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Giugliano U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Giugliano U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 15-03-25 | 7 - 0 (4 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 01-03-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 8 - 7 | -0.40 | -0.27 | -0.44 | B | 0.97 | 0 | 0.79 | B | T |
ICP 4 | 22-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ICP 4 | 08-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
ICP 4 | 01-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 25-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 14-12-24 | 4 - 3 (3 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 07-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ICP 4 | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Nocerina U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |