[BRA Youth Championship-] Guanabara City U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 10 | 50.0% |
[BRA Youth Championship-] Gremio Anapolis U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 10 | 50.0% |
Guanabara City U20 |
Chủ - Khách |
---|
Gremio Anapolis U20Guanabara City U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra CUU20 | 06-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Guanabara City U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 08-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 01-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 22-02-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Bra CUU20 | 18-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Bra CUU20 | 14-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Bra CUU20 | 04-10-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Bra CUU20 | 29-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Bra CUU20 | 23-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Bra CUU20 | 13-09-24 | 6 - 2 (3 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Bra CUU20 | 06-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gremio Anapolis U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 08-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 01-03-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 22-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Bra CUU20 | 22-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Bra CUU20 | 15-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Bra CUU20 | 01-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Bra CUU20 | 25-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Bra CUU20 | 22-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Bra CUU20 | 18-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Bra CUU20 | 11-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Guanabara City U20 |
Guanabara City U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |