Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[INT CF-] JK Tallinna Kalev (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 16 | 5 | 16.7% |
[INT CF-] JK Tabasalu (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 11 | 10 | 50.0% |
JK Tallinna Kalev (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 22-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
EST WD2 | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
EST WD2 | 07-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Estonia cup (w) | 15-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
EST WD2 | 17-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
EST WD2 | 11-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
EST WD2 | 10-09-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
EST WD2 | 06-07-23 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
EST WD2 | 21-04-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
JK Tallinna Kalev (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-03-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 09-02-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
EST WD2 | 22-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
EST WD2 | 17-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
EST WD2 | 09-11-24 | 6 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
EST WD2 | 02-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
EST WD2 | 18-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
EST WD2 | 12-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
EST WD2 | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
EST WD2 | 27-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
JK Tabasalu (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 22-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
EST WD2 | 16-11-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 08-11-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 01-11-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Estonia cup (w) | 16-10-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 12-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
JK Tallinna Kalev (w) |
JK Tallinna Kalev (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST WD2 | 28-03-2025 | Chủ | Tammeka Tartu (W) | 12 Ngày |
EST WD2 | 13-04-2025 | Chủ | FC Elva (W) | 28 Ngày |
EST WD2 | 20-04-2025 | Chủ | JK Tabasalu (W) | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST WD2 | 28-03-2025 | Khách | Saku Sporting (W) | 12 Ngày |
EST WD2 | 13-04-2025 | Chủ | Viimsi JK (W) | 28 Ngày |
EST WD2 | 20-04-2025 | Khách | JK Tallinna Kalev (W) | 35 Ngày |