So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0
0.88
0.81
2.5
0.95
2.42
3.40
2.42
Live
-0.98
0.25
0.74
0.90
2.25
0.86
2.22
3.40
2.67
Run
-0.74
0
0.55
-0.33
4.5
0.13
1.02
10.50
21.00
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.80
0.80
2.5
1.00
3.30
3.30
2.05
Live
1.00
0.25
0.80
0.85
2.5
0.95
2.25
3.40
2.87
Run
-0.74
0
0.57
-0.14
4.5
0.08
1.01
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.82
0.5
0.94
0.85
2.5
0.91
1.82
3.25
3.40
Live
0.82
0.5
0.94
0.85
2.5
0.91
1.82
3.25
3.40
Run
-0.82
0
0.66
-0.16
4.5
0.06
1.05
6.70
66.00
188betSớm
0.89
0
0.89
0.82
2.5
0.96
2.42
3.40
2.42
Live
1.00
0.25
0.78
0.90
2.5
0.88
2.22
3.40
2.67
Run
-0.72
0
0.44
-0.33
4.5
0.05
1.02
10.50
21.00
SbobetSớm
0.83
0
0.95
0.93
2.5
0.85
2.33
2.95
2.47
Live
0.90
0.25
0.90
0.94
2.5
0.86
2.08
3.07
2.90
Run
0.12
-0.25
-0.28
-0.21
4.5
0.07
1.01
9.20
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Gyori ETO U19
ChủHòaKhách
Diosgyor VTK U19
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gyori ETO U19So Sánh Sức MạnhDiosgyor VTK U19
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN U19A-9] Gyori ETO U19
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
186210263220933.3%
951313816755.6%
9117132441011.1%
6204813633.3%
[HUN U19A-3] Diosgyor VTK U19
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17944281931352.9%
962117520366.7%
8323111411337.5%
63121181050.0%

Thành tích đối đầu

Gyori ETO U19            
Chủ - Khách
Diosgyor VTK U19Gyori ETO U19
Gyori ETO U19Diosgyor VTK U19
Diosgyor VTK U19Gyori ETO U19
Diosgyor VTK U19Gyori ETO U19
Gyori ETO U19Diosgyor VTK U19
Gyori ETO U19Diosgyor VTK U19
Diosgyor VTK U19Gyori ETO U19
Gyori ETO U19Diosgyor VTK U19
Gyori ETO U19Diosgyor VTK U19
Diosgyor VTK U19Gyori ETO U19
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN U19A12-10-242 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.67-0.25-0.23B0.901.000.80HH
HUN U19A11-05-242 - 2
(1 - 2)
- ---H---
HUN U19A18-11-233 - 0
(1 - 0)
- ---B---
HUN U19A26-11-221 - 3
(0 - 1)
6 - 8-0.21-0.23-0.68T0.96-1.000.80TT
HUN U19A18-09-212 - 3
(1 - 0)
3 - 8---B---
HUN U19A05-12-202 - 0
(1 - 0)
- ---T---
HUN U19A02-05-194 - 1
(1 - 0)
2 - 2---B---
HUN U19A02-03-191 - 0
(1 - 0)
9 - 3---T---
HUN U19A21-11-181 - 0
(0 - 0)
5 - 11-0.63-0.24-0.25T0.770.750.99TX
HUN U19A07-11-180 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.56-0.27-0.32T0.800.500.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Gyori ETO U19            
Chủ - Khách
Puskas Akademia Fehervar U19Gyori ETO U19
Gyori ETO U19Paksi SEU19
Ferencvarosi U19Gyori ETO U19
Vasas U19Gyori ETO U19
Kisvarda FC U19Gyori ETO U19
Gyori ETO U19Budapest Honved U19
Slavia Praha U19Gyori ETO U19
Gyori ETO U19Illes Akademia Haladas U19
Debrecin VSC U19Gyori ETO U19
Gyori ETO U19Ujpesti TE U19
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN U19A12-04-255 - 2
(3 - 2)
8 - 6---B--
HUN U19A05-04-253 - 0
(3 - 0)
- ---T--
HUN U19A29-03-251 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.58-0.27-0.29B0.910.750.79BX
HUN U19A26-03-254 - 0
(3 - 0)
7 - 5-0.60-0.26-0.26B0.860.750.90BT
HUN U19A07-03-253 - 2
(2 - 1)
4 - 0---B--
HUN U19A01-03-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--
INT CF15-02-253 - 2
(0 - 0)
- ---B--
HUN U19A14-12-240 - 3
(0 - 0)
3 - 9-0.64-0.26-0.24B0.750.750.95BT
HUN U19A30-11-245 - 3
(3 - 0)
- ---B--
HUN U19A23-11-242 - 0
(2 - 0)
14 - 2---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Diosgyor VTK U19            
Chủ - Khách
Illes Akademia Haladas U19Diosgyor VTK U19
Diosgyor VTK U19Kisvarda FC U19
Diosgyor VTK U19Ujpesti TE U19
Vasas U19Diosgyor VTK U19
Diosgyor VTK U19Puskas Akademia Fehervar U19
Diosgyor VTK U19Ferencvarosi U19
Budapest Honved U19Diosgyor VTK U19
Diosgyor VTK U19Debrecin VSC U19
MTK Budapest U19Diosgyor VTK U19
Diosgyor VTK U19Gyori ETO U19
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN U19A09-04-253 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.35-0.29-0.510.94-0.250.76T
HUN U19A05-04-251 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.55-0.29-0.280.810.50.95T
HUN U19A08-03-254 - 0
(1 - 0)
- -----
HUN U19A28-02-252 - 4
(1 - 2)
3 - 3-0.37-0.30-0.480.80-0.250.90T
HUN U19A13-12-241 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.47-0.28-0.370.900.250.80X
HUN U19A30-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.50-0.27-0.380.820.250.88X
HUN U19A23-11-241 - 1
(0 - 0)
10 - 0-----
HUN U19A31-10-241 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.61-0.26-0.280.820.750.88X
HUN U19A18-10-243 - 0
(1 - 0)
4 - 1-----
HUN U19A12-10-242 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.67-0.25-0.23B0.9010.80HH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Gyori ETO U19So sánh số liệuDiosgyor VTK U19
  • 15Tổng số ghi bàn15
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 24Tổng số mất bàn14
  • 2.4Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Gyori ETO U19
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem
Diosgyor VTK U19
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Gyori ETO U19
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Diosgyor VTK U19
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
6XemXem0XemXem2XemXem4XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
612316.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gyori ETO U19Thời gian ghi bànDiosgyor VTK U19
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    11
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gyori ETO U19Chi tiết về HT/FTDiosgyor VTK U19
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    12
    11
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Gyori ETO U19Số bàn thắng trong H1&H2Diosgyor VTK U19
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    12
    11
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gyori ETO U19
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN U19A03-05-2025ChủMTK Budapest U1914 Ngày
HUN U19A10-05-2025KháchUjpesti TE U1921 Ngày
HUN U19A17-05-2025ChủDebrecin VSC U1928 Ngày
Diosgyor VTK U19
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN U19A26-04-2025ChủMTK Budapest U197 Ngày
HUN U19A03-05-2025KháchDebrecin VSC U1914 Ngày
HUN U19A10-05-2025ChủBudapest Honved U1921 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 33.3%Thắng52.9% [9]
  • [2] 11.1%Hòa23.5% [9]
  • [10] 55.6%Bại23.5% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng17.6% [3]
  • [1] 5.6%Hòa11.8% [2]
  • [3] 16.7%Bại17.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    1.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.65
  • TB mất điểm
    1.12
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 25.00%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [1] 8.33%thắng 1 bàn25.00% [3]
  • [1] 8.33%Hòa25.00% [3]
  • [3] 25.00%Mất 1 bàn8.33% [1]
  • [4] 33.33%Mất 2 bàn+ 25.00% [3]

Gyori ETO U19 VS Diosgyor VTK U19 ngày 17-04-2025 - Thông tin đội hình