Dundee United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Louis MoultTiền đạo41100018.73
Bàn thắng
20Jort van der SandeTiền đạo00000006.51
18Kai FotheringhamTiền đạo00000006.51
6Ross·GrahamHậu vệ00000000
-Richard OdadaTiền vệ00000000
25Dave RichardsThủ môn00000000
-Owen StirtonHậu vệ00000000
-Miller ThomsonTiền đạo00000000
7Kristijan TrapanovskiTiền đạo20000006.74
-Meshack UbochiomaTiền đạo00000000
1Jack WaltonThủ môn00000005.31
16Emmanuel AdegboyegaHậu vệ00010006.26
31Declan GallagherHậu vệ00000005.58
Thẻ vàng
-Kevin HoltHậu vệ20000006.43
2Ryan StrainHậu vệ00001008.41
17L. StephensonTiền vệ20000005.04
-Vicko ŠeveljHậu vệ10000006.03
Thẻ vàng
10David BabunskiTiền vệ10000006.2
Thẻ vàng
15Glenn MiddletonTiền đạo00000006.68
19Sam DalbyTiền đạo40200018.47
Bàn thắng
Motherwell
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Harrison PatonTiền vệ10011006.86
15Dan CaseyHậu vệ00000005.74
4Liam GordonHậu vệ00000005.29
Thẻ vàng
20Shane BlaneyHậu vệ00000006.26
90Jair TavaresTiền đạo00000000
6Davor ZdravkovskiTiền vệ00000000
23Ewan WilsonHậu vệ00000006.69
3Steve SeddonHậu vệ00000005.84
14Apostolos StamatelopoulosTiền đạo50201018.95
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-T. MaswanhiseTiền vệ20001016.39
7tom sparrowTiền vệ10100008.18
Bàn thắng
2Stephen O'DonnellHậu vệ00000005.97
19Sam NicholsonTiền đạo00000006.56
-Krisztián HegyiThủ môn00000000
5Kofi BalmerHậu vệ00000000
24Moses EbiyeTiền đạo10000006.83
38Lennon MillerTiền vệ00010006.34
-M. Kaleta-00021006.54
11Andy HallidayTiền vệ20100008.5
Bàn thắng
13Aston OxboroughThủ môn00000006.64

Motherwell vs Dundee United ngày 14-12-2024 - Thống kê cầu thủ