So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
2.25
0.92
0.96
3.25
0.80
1.09
7.40
15.00
Live
0.94
2.25
0.88
0.84
3
0.96
1.09
7.20
15.00
Run
-0.23
0.25
0.05
-0.23
0.5
0.03
9.50
1.02
26.00
BET365Sớm
0.93
2.5
0.88
0.85
3.25
0.95
1.11
8.00
17.00
Live
0.92
2.25
0.87
0.82
3
0.97
1.14
7.50
15.00
Run
0.25
0
-0.36
-0.24
0.5
0.16
6.50
1.14
13.00
Mansion88Sớm
0.91
2
0.85
0.96
3
0.80
1.13
8.20
9.30
Live
0.95
2.25
0.85
-0.93
3.25
0.73
1.15
7.40
8.60
Run
-0.24
0.25
0.08
-0.16
0.5
0.06
7.10
1.04
30.00
188betSớm
0.85
2.25
0.93
0.97
3.25
0.81
1.09
7.40
15.00
Live
0.95
2.25
0.89
0.85
3
0.97
1.09
7.20
15.00
Run
-0.22
0.25
0.06
-0.22
0.5
0.04
9.50
1.02
26.00
SbobetSớm
0.79
2.25
0.95
0.88
3.25
0.86
1.08
6.20
12.50
Live
0.93
2.25
0.87
0.81
3
0.99
1.10
6.30
12.00
Run
-0.45
0.25
0.29
-0.18
0.5
0.04
3.24
1.37
12.00

Bên nào sẽ thắng?

Finland (w)
ChủHòaKhách
Belarus (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Finland (w)So Sánh Sức MạnhBelarus (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA WNL-2] Finland (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3111114233.3%
00000000%
00000000%
6411911366.7%
[UEFA WNL-4] Belarus (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
302102240.0%
00000000%
00000000%
6222510833.3%

Thành tích đối đầu

Finland (w)            
Chủ - Khách
Finland (W)Belarus (W)
Belarus (W)Finland (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW Q20-06-124 - 0
(1 - 0)
- -0.87-0.18-0.15T0.75-0.570.95TT
UEFACW Q27-10-112 - 2
(1 - 1)
- -0.15-0.23-0.74H-0.99-1.250.75BT

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Finland (w)            
Chủ - Khách
Hungary (W)Finland (W)
Serbia (W)Finland (W)
Finland (W)Scotland (W)
Scotland (W)Finland (W)
Finland (W)Montenegro (W)
Montenegro (W)Finland (W)
Italy (W)Finland (W)
Finland (W)Norway (W)
Finland (W)Netherland (W)
Netherland (W)Finland (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL25-02-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.16-0.24-0.72T0.82-1.251.00BX
UEFA WNL21-02-251 - 0
(1 - 0)
4 - 0-0.34-0.31-0.47B0.88-0.250.88BX
UEFACW Q03-12-242 - 0
(2 - 0)
2 - 15-0.47-0.32-0.34T0.920.250.84TX
UEFACW Q29-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.51-0.32-0.32H0.950.50.75TX
UEFACW Q29-10-245 - 0
(3 - 0)
10 - 0-0.99-0.08-0.06T0.833.750.99TT
UEFACW Q25-10-240 - 1
(0 - 1)
2 - 7-0.07-0.13-0.95T0.82-2.50.88BX
UEFACW Q16-07-244 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.65-0.26-0.21B-0.9810.80BT
UEFACW Q12-07-241 - 1
(0 - 1)
5 - 7-0.33-0.30-0.49H-0.97-0.250.79BX
UEFACW Q04-06-241 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.19-0.24-0.69H0.94-10.76BX
UEFACW Q31-05-241 - 0
(0 - 0)
11 - 2-0.83-0.19-0.11B0.901.750.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Belarus (w)            
Chủ - Khách
Serbia (W)Belarus (W)
Belarus (W)Hungary (W)
Uzbekistan (W)Belarus (W)
Uzbekistan (W)Belarus (W)
Czech (W)Belarus (W)
Belarus (W)Czech (W)
Belarus (W)Cyprus (W)
Georgia (W)Belarus (W)
Iran (W)Belarus (W)
Iran (W)Belarus (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL25-02-250 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.85-0.17-0.100.811.75-0.99X
UEFA WNL21-02-250 - 2
(0 - 0)
2 - 6-0.20-0.24-0.680.91-10.85X
INT FRL03-12-240 - 3
(0 - 2)
- -----
INT FRL30-11-240 - 1
(0 - 0)
- -----
UEFACW Q29-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.94-0.12-0.060.832.50.99X
UEFACW Q25-10-241 - 8
(1 - 5)
6 - 2-0.18-0.24-0.720.77-1.250.93T
UEFACW Q16-07-245 - 0
(2 - 0)
9 - 0-----
UEFACW Q12-07-240 - 2
(0 - 0)
3 - 3-0.10-0.19-0.830.80-1.750.96X
INT FRL02-06-240 - 1
(0 - 0)
- -----
INT FRL30-05-240 - 3
(0 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 20%

Finland (w)So sánh số liệuBelarus (w)
  • 11Tổng số ghi bàn16
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.6
  • 8Tổng số mất bàn10
  • 0.8Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua20.0%
Finland (w)Thời gian ghi bànBelarus (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Finland (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL08-04-2025ChủHungary (W)4 Ngày
UEFA WNL30-05-2025KháchBelarus (W)56 Ngày
UEFA WNL03-06-2025ChủSerbia (W)60 Ngày
Belarus (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL08-04-2025ChủSerbia (W)4 Ngày
UEFA WNL30-05-2025ChủFinland (W)56 Ngày
UEFA WNL03-06-2025KháchHungary (W)60 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [1] 33.3%Hòa66.7% [0]
  • [1] 33.3%Bại33.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 33.33%Hòa66.67% [2]
  • [1] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [1]

Finland (w) VS Belarus (w) ngày 04-04-2025 - Thông tin đội hình