So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
1.5
0.85
0.81
2.75
0.89
1.25
4.70
7.30
Live
0.89
1.5
0.93
0.89
2.75
0.87
1.24
5.00
8.70
Run
-0.23
0.25
0.05
-0.22
4.5
0.02
11.50
1.02
19.00
BET365Sớm
0.88
1.5
0.93
0.85
2.75
0.95
1.30
5.00
7.50
Live
0.90
1.5
0.90
0.90
2.75
0.90
1.33
4.75
7.50
Run
0.35
0
-0.48
-0.19
4.5
0.12
8.00
1.10
13.00
Mansion88Sớm
0.80
1.75
0.96
0.86
3
0.90
1.28
4.80
7.70
Live
-0.99
1.5
0.79
0.89
2.75
0.91
1.32
4.55
7.10
Run
0.27
0
-0.47
-0.18
4.5
0.07
8.20
1.05
22.00
188betSớm
0.86
1.5
0.86
0.82
2.75
0.90
1.25
4.70
7.30
Live
0.88
1.5
0.96
0.94
2.75
0.88
1.24
5.00
8.70
Run
-0.22
0.25
0.06
-0.21
4.5
0.03
11.50
1.02
19.00
SbobetSớm
0.84
1.5
0.90
0.84
2.75
0.90
1.26
4.38
6.60
Live
0.93
1.5
0.87
0.92
2.75
0.88
1.27
4.49
6.90
Run
0.31
0
-0.51
-0.24
4.5
0.10
7.00
1.09
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Cyprus (w)
ChủHòaKhách
Andorra (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cyprus (w)So Sánh Sức MạnhAndorra (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Phong Độ50%
  • Tất cả
  • 2T 0H 8B
    2T 0H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA WNL-1] Cyprus (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3210647166.7%
00000000%
00000000%
6204512633.3%
[UEFA WNL-4] Andorra (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301235140.0%
00000000%
00000000%
6204916633.3%

Thành tích đối đầu

Cyprus (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Cyprus (w)            
Chủ - Khách
Cyprus (W)Georgia (W)
Cyprus (W)malta (W)
Belarus (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Lithuania (W)
Georgia (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Georgia (W)
Lithuania (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Belarus (W)
Montenegro (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Azerbaijan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL25-02-252 - 1
(2 - 1)
2 - 7-0.40-0.29-0.45T0.9500.75TT
UEFA WNL21-02-252 - 1
(2 - 0)
3 - 2-0.19-0.26-0.70T0.94-10.76HT
UEFACW Q16-07-245 - 0
(2 - 0)
9 - 0---B--
UEFACW Q12-07-241 - 2
(1 - 1)
2 - 6-0.34-0.32-0.46B0.82-0.250.94BT
UEFACW Q04-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.48-0.27-0.37B0.870.250.83BX
UEFACW Q31-05-240 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.50-0.29-0.33B0.770.250.99BX
UEFACW Q09-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.47-0.29-0.36B0.900.250.86BX
UEFACW Q05-04-240 - 3
(0 - 2)
1 - 14-0.10-0.17-0.85B0.98-1.750.78BH
UEFA WNL05-12-232 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.83-0.19-0.11B0.961.750.86BX
UEFA WNL01-12-230 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.22-0.28-0.63B0.96-0.750.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 38%

Andorra (w)            
Chủ - Khách
malta (W)Andorra (W)
Georgia (W)Andorra (W)
Gibraltar(W)Andorra (W)
Gibraltar(W)Andorra (W)
Andorra (W)Faroe Islands (W)
Greece (W)Andorra (W)
Andorra (W)Montenegro (W)
Faroe Islands (W)Andorra (W)
Andorra (W)Greece (W)
Montenegro (W)Andorra (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL25-02-251 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.99-0.11-0.060.762.750.94X
UEFA WNL21-02-252 - 1
(0 - 0)
2 - 1-0.87-0.17-0.110.9020.80X
INT FRL26-10-242 - 4
(1 - 2)
2 - 3-0.20-0.23-0.690.80-1.25-0.98T
INT FRL23-10-241 - 4
(0 - 3)
7 - 6-0.26-0.26-0.600.91-0.750.85T
UEFACW Q16-07-240 - 4
(0 - 2)
0 - 4-----
UEFACW Q12-07-246 - 0
(2 - 0)
8 - 0-0.99-0.09-0.070.904.250.80T
UEFACW Q04-06-241 - 5
(1 - 3)
3 - 4-0.06-0.08-0.990.93-3.750.77T
UEFACW Q31-05-244 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.75-0.22-0.160.801.250.96T
UEFACW Q09-04-240 - 3
(0 - 1)
0 - 5-0.05-0.08-0.990.85-3.750.91X
UEFACW Q05-04-246 - 1
(2 - 1)
9 - 1-0.98-0.09-0.050.8030.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Cyprus (w)So sánh số liệuAndorra (w)
  • 5Tổng số ghi bàn11
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.1
  • 19Tổng số mất bàn34
  • 1.9Trung bình mất bàn3.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 80.0%TL thua80.0%
Cyprus (w)Thời gian ghi bànAndorra (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cyprus (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL08-04-2025KháchAndorra (W)4 Ngày
UEFA WNL30-05-2025Kháchmalta (W)56 Ngày
UEFA WNL03-06-2025KháchGeorgia (W)60 Ngày
Andorra (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL08-04-2025ChủCyprus (W)4 Ngày
UEFA WNL30-05-2025ChủGeorgia (W)56 Ngày
UEFA WNL03-06-2025Chủmalta (W)60 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 66.7%Thắng0.0% [0]
  • [1] 33.3%Hòa33.3% [0]
  • [0] 0.0%Bại66.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 100.00%Hòa100.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Cyprus (w) VS Andorra (w) ngày 04-04-2025 - Thông tin đội hình