[ENG Northern League Division One-] Stafford Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | 5 | 16.7% |
[ENG Northern League Division One-] Bootle |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | 8 | 33.3% |
Stafford Rangers |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Stafford Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 15-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 28-01-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.50 | -0.30 | -0.35 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
ENG UD1 | 18-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 17-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 11 - 2 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | B | 0.80 | 0 | 0.96 | B | X |
ENG UD1 | 08-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.41 | -0.28 | -0.43 | H | 0.97 | 0 | 0.85 | H | X |
ENG UD1 | 17-09-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 5 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 10-09-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 31-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Bootle |
Chủ - Khách |
---|
Vauxhall MotorsBootle |
BootleTrafford |
BootleChasetown |
Avro FCBootle |
Hednesford TownBootle |
BootleCongleton Town |
Kidsgrove AthleticBootle |
MarineBootle |
BootleBala Town F.C. |
BootleSouthport FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 28-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 1 | -0.57 | -0.28 | -0.29 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | X | ||
ENG UD1 | 04-01-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 17-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.41 | -0.26 | -0.44 | 0.96 | 0 | 0.80 | T | ||
ENG UD1 | 13-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.43 | -0.28 | -0.43 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
ENG UD1 | 03-12-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 2 - 3 | -0.39 | -0.29 | -0.47 | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | ||
ENG UD1 | 08-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.47 | -0.26 | -0.39 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
ENG UD1 | 10-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.22 | -0.23 | -0.70 | 0.75 | -1.25 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%
Stafford Rangers |
Stafford Rangers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |