[SCO Cup-] Linlithgow Rose |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 11 | 50.0% |
[SCO Cup-] Clachnacuddin |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 11 | 12 | 66.7% |
Linlithgow Rose |
Chủ - Khách |
---|
ClachnacuddinLinlithgow Rose |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCOFAC | 24-10-15 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Linlithgow Rose |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 19-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SCO LL | 16-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.25 | -0.27 | -0.60 | B | 0.84 | -0.75 | 0.86 | B | X |
SCO LL | 06-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 01-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
SCOFAC | 28-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 07-09-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 03-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 31-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 24-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Clachnacuddin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 19-10-24 | 6 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 12-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 05-10-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCOFAC | 28-09-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 21-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 18-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SRC | 04-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 0 | -0.40 | -0.28 | -0.47 | 0.74 | -0.25 | 0.96 | T | ||
SCO HL | 31-08-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 28-08-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 9 - 2 | -0.49 | -0.27 | -0.39 | 0.88 | 0.25 | 0.82 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Linlithgow Rose |
Linlithgow Rose |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 02-11-2024 | Chủ | Forres Mechanics | 7 Ngày |
SCO HL | 16-11-2024 | Khách | Formartine United | 21 Ngày |
SCO HL | 23-11-2024 | Chủ | Lossiemouth | 28 Ngày |