[ENLW-] Chorley (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 7 | 12 | 66.7% |
[ENLW-] Leeds United FC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 12 | 10 | 50.0% |
Chorley (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Chorley (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENLW | 27-10-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 08-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG WPR LC | 29-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ENLW | 21-03-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 13-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.74 | -0.21 | -0.18 | B | 0.76 | 1.25 | 0.94 | T | X |
ENLW | 28-01-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ENLW | 14-01-24 | 1 - 5 (0 - 4) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENLW | 10-12-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FA WC | 26-11-23 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Leeds United FC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENLW | 27-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 06-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG WPR LC | 29-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 01-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 04-04-24 | 5 - 4 (1 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 21-03-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 4 - 1 | -0.77 | -0.21 | -0.18 | 0.87 | 1.5 | 0.83 | T | ||
ENG FA WC | 26-11-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FA WC | 12-11-23 | 2 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 05-11-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG WPR LC | 29-10-23 | 3 - 4 (0 - 3) | 3 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Chorley (w) |
Chorley (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |