Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | L. Sunderland | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.24 | ![]() |
- | Cole Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.37 | |
- | Ryan Sailor | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.94 | |
- | dairon reyes | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.66 | |
- | Tyler Hall | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | David vazquez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Oliver Semmle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.33 | |
- | O. Makhanya | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.53 | ![]() ![]() |
- | Jose Jamir Berdecio Mendoza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.65 |