Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Christian·Koffi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | ![]() ![]() |
- | David Poreba | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Sergio Oregel | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | |
37 | Javier Casas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.67 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Malcolm Fry | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.55 | ![]() |
41 | Colby Quinones | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.38 | |
27 | Maxwell weinstein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Brandonn Bueno | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Joshua Bolma | Tiền vệ | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 5.28 | |
35 | Cristiano oliveira | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Santiago Suarez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |